TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
83,087,153,482 |
123,405,663,925 |
125,035,923,752 |
108,596,415,540 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,233,691,940 |
2,671,301,595 |
4,556,770,984 |
2,015,184,854 |
|
1. Tiền |
4,233,691,940 |
2,671,301,595 |
4,556,770,984 |
2,015,184,854 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
49,748,493,151 |
49,748,493,151 |
30,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
49,748,493,151 |
49,748,493,151 |
30,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
69,186,558,353 |
69,341,852,851 |
67,165,216,045 |
70,383,010,464 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,410,271,047 |
5,967,924,399 |
1,755,360,393 |
4,921,573,888 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,537,300,732 |
1,521,040,473 |
1,303,943,732 |
1,196,447,873 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
37,355,467,000 |
41,255,467,000 |
41,255,467,000 |
39,927,467,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,337,267,197 |
22,051,168,602 |
24,563,236,155 |
26,050,312,938 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,453,747,623 |
-1,453,747,623 |
-1,712,791,235 |
-1,712,791,235 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,478,702,490 |
1,479,991,427 |
3,446,028,586 |
6,071,001,944 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,478,702,490 |
1,479,991,427 |
3,701,020,036 |
6,325,993,394 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-254,991,450 |
-254,991,450 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
188,200,699 |
164,024,901 |
119,414,986 |
127,218,278 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
83,744,723 |
68,181,895 |
41,205,302 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
168,263,324 |
60,342,803 |
31,295,716 |
66,075,601 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
19,937,375 |
19,937,375 |
19,937,375 |
19,937,375 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
255,740,289,722 |
212,398,406,528 |
212,149,595,286 |
232,099,076,825 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,029,109,848 |
9,835,019,799 |
9,487,593,660 |
9,437,075,199 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,029,109,848 |
3,954,569,799 |
3,607,143,660 |
3,556,625,199 |
|
- Nguyên giá |
24,510,183,497 |
24,510,183,497 |
24,125,838,042 |
24,125,838,042 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,481,073,649 |
-20,555,613,698 |
-20,518,694,382 |
-20,569,212,843 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
5,880,450,000 |
5,880,450,000 |
5,880,450,000 |
|
- Nguyên giá |
|
5,880,450,000 |
5,880,450,000 |
5,880,450,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,880,450,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,880,450,000 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
245,830,729,874 |
202,563,386,729 |
202,662,001,626 |
222,662,001,626 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
162,563,386,729 |
162,563,386,729 |
162,662,001,626 |
162,662,001,626 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
34,400,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,341,787 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
48,870,684,932 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
338,827,443,204 |
335,804,070,453 |
337,185,519,038 |
340,695,492,365 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
21,632,225,989 |
16,348,445,534 |
16,771,327,582 |
18,590,740,544 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
21,211,265,989 |
15,927,485,534 |
16,771,327,582 |
18,590,740,544 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,734,668,167 |
9,073,049,163 |
9,075,252,493 |
12,851,217,563 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,022,448,295 |
1,586,172,700 |
1,489,927,660 |
2,083,004,296 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,117,186 |
134,097,677 |
27,173,147 |
24,186,718 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
923,931,406 |
923,931,406 |
2,204,258,049 |
1,650,769,746 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,894,473 |
6,028,126 |
23,886,236 |
23,932,224 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,504,206,462 |
4,204,206,462 |
3,950,829,997 |
1,957,629,997 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
420,960,000 |
420,960,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
420,960,000 |
420,960,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
317,195,217,215 |
319,455,624,919 |
320,414,191,456 |
322,104,751,821 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
317,195,217,215 |
319,455,624,919 |
320,414,191,456 |
322,104,751,821 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
323,000,000,000 |
323,000,000,000 |
323,000,000,000 |
323,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
323,000,000,000 |
|
323,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
113,603,333 |
113,603,333 |
113,603,333 |
113,603,333 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-437,449,533 |
-437,449,533 |
-437,449,533 |
-437,449,533 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
291,971,737 |
291,971,737 |
291,971,737 |
291,971,737 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-5,785,369,563 |
-3,524,773,870 |
-2,581,897,774 |
-891,339,697 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,948,381 |
2,260,895,759 |
|
1,690,558,077 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-5,795,317,944 |
-5,785,669,629 |
|
-2,581,897,774 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
12,461,241 |
12,273,252 |
27,963,693 |
27,965,981 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
338,827,443,204 |
335,804,070,453 |
337,185,519,038 |
340,695,492,365 |
|