MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 79,165,411,698 83,087,153,482 123,405,663,925 125,035,923,752
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,914,917,990 4,233,691,940 2,671,301,595 4,556,770,984
1. Tiền 4,914,917,990 4,233,691,940 2,671,301,595 4,556,770,984
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 49,748,493,151 49,748,493,151
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 49,748,493,151 49,748,493,151
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 69,540,987,806 69,186,558,353 69,341,852,851 67,165,216,045
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,775,904,428 2,410,271,047 5,967,924,399 1,755,360,393
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,361,543,732 1,537,300,732 1,521,040,473 1,303,943,732
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 29,999,000,000 37,355,467,000 41,255,467,000 41,255,467,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,858,287,264 29,337,267,197 22,051,168,602 24,563,236,155
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,453,747,618 -1,453,747,623 -1,453,747,623 -1,712,791,235
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,589,545,743 9,478,702,490 1,479,991,427 3,446,028,586
1. Hàng tồn kho 4,589,545,743 9,478,702,490 1,479,991,427 3,701,020,036
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -254,991,450
V.Tài sản ngắn hạn khác 119,960,159 188,200,699 164,024,901 119,414,986
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 83,744,723 68,181,895
2. Thuế GTGT được khấu trừ 100,022,784 168,263,324 60,342,803 31,295,716
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 19,937,375 19,937,375 19,937,375 19,937,375
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 256,308,084,725 255,740,289,722 212,398,406,528 212,149,595,286
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,032,226,512 4,029,109,848 9,835,019,799 9,487,593,660
1. Tài sản cố định hữu hình 4,032,226,512 4,029,109,848 3,954,569,799 3,607,143,660
- Nguyên giá 24,510,183,497 24,510,183,497 24,510,183,497 24,125,838,042
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,477,956,985 -20,481,073,649 -20,555,613,698 -20,518,694,382
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,880,450,000 5,880,450,000
- Nguyên giá 5,880,450,000 5,880,450,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,880,450,000 5,880,450,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 5,880,450,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,880,450,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 246,395,408,213 245,830,729,874 202,563,386,729 202,662,001,626
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 161,998,750,000 162,563,386,729 162,563,386,729 162,662,001,626
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 34,400,000,000 34,400,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,341,787 -3,341,787
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 48,870,684,932 40,000,000,000 40,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 335,473,496,423 338,827,443,204 335,804,070,453 337,185,519,038
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 18,610,477,639 21,632,225,989 16,348,445,534 16,771,327,582
I. Nợ ngắn hạn 18,610,477,639 21,211,265,989 15,927,485,534 16,771,327,582
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,476,808,710 13,734,668,167 9,073,049,163 9,075,252,493
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,160,453,875 2,022,448,295 1,586,172,700 1,489,927,660
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,117,186 24,117,186 134,097,677 27,173,147
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 923,931,406 923,931,406 923,931,406 2,204,258,049
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,894,473 6,028,126 23,886,236
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,025,166,462 4,504,206,462 4,204,206,462 3,950,829,997
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 420,960,000 420,960,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 420,960,000 420,960,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 316,863,018,784 317,195,217,215 319,455,624,919 320,414,191,456
I. Vốn chủ sở hữu 316,863,018,784 317,195,217,215 319,455,624,919 320,414,191,456
1. Vốn góp của chủ sở hữu 323,000,000,000 323,000,000,000 323,000,000,000 323,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 323,000,000,000 323,000,000,000 323,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 113,603,333 113,603,333 113,603,333 113,603,333
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -437,449,533 -437,449,533 -437,449,533 -437,449,533
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 291,971,737 291,971,737 291,971,737 291,971,737
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -6,117,865,621 -5,785,369,563 -3,524,773,870 -2,581,897,774
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,152,773,176 9,948,381 2,260,895,759
- LNST chưa phân phối kỳ này -10,270,638,797 -5,795,317,944 -5,785,669,629
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 12,758,868 12,461,241 12,273,252 27,963,693
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 335,473,496,423 338,827,443,204 335,804,070,453 337,185,519,038
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.