TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
161,073,664,228 |
107,502,760,104 |
79,165,411,698 |
83,087,153,482 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,603,707,173 |
11,941,355,749 |
4,914,917,990 |
4,233,691,940 |
|
1. Tiền |
7,603,707,173 |
11,941,355,749 |
4,914,917,990 |
4,233,691,940 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
67,701,503,192 |
59,538,091,386 |
69,540,987,806 |
69,186,558,353 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,001,954,999 |
5,894,463,764 |
3,775,904,428 |
2,410,271,047 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,424,543,732 |
2,509,543,732 |
1,361,543,732 |
1,537,300,732 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
16,999,000,000 |
24,999,000,000 |
29,999,000,000 |
37,355,467,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,276,004,461 |
29,468,984,353 |
35,858,287,264 |
29,337,267,197 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-3,333,900,463 |
-1,453,747,618 |
-1,453,747,623 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,303,577,145 |
1,514,754,675 |
4,589,545,743 |
9,478,702,490 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,303,577,145 |
1,514,754,675 |
4,589,545,743 |
9,478,702,490 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,464,876,718 |
34,508,558,294 |
119,960,159 |
188,200,699 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,262,500 |
20,945,800 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
29,069,843 |
65,675,119 |
100,022,784 |
168,263,324 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
22,544,375 |
21,937,375 |
19,937,375 |
19,937,375 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
34,400,000,000 |
34,400,000,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
171,581,160,206 |
221,934,817,578 |
256,308,084,725 |
255,740,289,722 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,717,530,574 |
4,058,959,365 |
4,032,226,512 |
4,029,109,848 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,717,530,574 |
4,058,959,365 |
4,032,226,512 |
4,029,109,848 |
|
- Nguyên giá |
24,125,838,042 |
24,470,383,497 |
24,510,183,497 |
24,510,183,497 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,408,307,468 |
-20,411,424,132 |
-20,477,956,985 |
-20,481,073,649 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,880,450,000 |
5,880,450,000 |
5,880,450,000 |
5,880,450,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
5,880,450,000 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,880,450,000 |
5,880,450,000 |
|
5,880,450,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
161,983,179,632 |
211,995,408,213 |
246,395,408,213 |
245,830,729,874 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
149,998,750,000 |
161,998,750,000 |
161,998,750,000 |
162,563,386,729 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,000,000,000 |
|
34,400,000,000 |
34,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-15,570,368 |
-3,341,787 |
-3,341,787 |
-3,341,787 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
48,870,684,932 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
332,654,824,434 |
329,437,577,682 |
335,473,496,423 |
338,827,443,204 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
17,023,515,642 |
15,924,473,367 |
18,610,477,639 |
21,632,225,989 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
17,023,515,642 |
15,545,473,367 |
18,610,477,639 |
21,211,265,989 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,744,044,903 |
7,953,180,083 |
8,476,808,710 |
13,734,668,167 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,587,576,504 |
1,589,244,678 |
2,160,453,875 |
2,022,448,295 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
483,940,767 |
24,117,186 |
24,117,186 |
24,117,186 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
923,931,406 |
923,931,406 |
923,931,406 |
923,931,406 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
29,815,600 |
793,552 |
|
1,894,473 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,254,206,462 |
5,054,206,462 |
7,025,166,462 |
4,504,206,462 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
379,000,000 |
|
420,960,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
379,000,000 |
|
420,960,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
315,631,308,792 |
313,513,104,315 |
316,863,018,784 |
317,195,217,215 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
315,631,308,792 |
313,513,104,315 |
316,863,018,784 |
317,195,217,215 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
323,000,000,000 |
323,000,000,000 |
323,000,000,000 |
323,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
323,000,000,000 |
323,000,000,000 |
323,000,000,000 |
323,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
113,603,333 |
113,603,333 |
113,603,333 |
113,603,333 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-437,449,533 |
-437,449,533 |
-437,449,533 |
-437,449,533 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
291,971,737 |
291,971,737 |
291,971,737 |
291,971,737 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-7,348,313,479 |
-8,269,879,206 |
-6,117,865,621 |
-5,785,369,563 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,728,966,911 |
1,236,696,914 |
4,152,773,176 |
9,948,381 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-12,077,280,390 |
-9,506,576,120 |
-10,270,638,797 |
-5,795,317,944 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
11,496,734 |
-1,185,142,016 |
12,758,868 |
12,461,241 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
332,654,824,434 |
329,437,577,682 |
335,473,496,423 |
338,827,443,204 |
|