MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 105,164,511,019 161,073,664,228 107,502,760,104 79,165,411,698
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,577,583,142 7,603,707,173 11,941,355,749 4,914,917,990
1. Tiền 9,577,583,142 7,603,707,173 11,941,355,749 4,914,917,990
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000,000,000 50,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 50,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 81,345,368,360 67,701,503,192 59,538,091,386 69,540,987,806
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,983,270,125 12,001,954,999 5,894,463,764 3,775,904,428
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,865,472,541 5,424,543,732 2,509,543,732 1,361,543,732
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 10,113,216
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 33,499,000,000 16,999,000,000 24,999,000,000 29,999,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,987,512,478 33,276,004,461 29,468,984,353 35,858,287,264
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,333,900,463 -1,453,747,618
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,054,560,068 1,303,577,145 1,514,754,675 4,589,545,743
1. Hàng tồn kho 11,492,686,867 1,303,577,145 1,514,754,675 4,589,545,743
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,438,126,799
V.Tài sản ngắn hạn khác 186,999,449 34,464,876,718 34,508,558,294 119,960,159
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,753,698 13,262,500 20,945,800
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,386,125 29,069,843 65,675,119 100,022,784
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 152,859,626 22,544,375 21,937,375 19,937,375
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 34,400,000,000 34,400,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 291,588,050,450 171,581,160,206 221,934,817,578 256,308,084,725
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 201,464,564,462 3,717,530,574 4,058,959,365 4,032,226,512
1. Tài sản cố định hữu hình 6,228,064,462 3,717,530,574 4,058,959,365 4,032,226,512
- Nguyên giá 29,017,658,582 24,125,838,042 24,470,383,497 24,510,183,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,789,594,120 -20,408,307,468 -20,411,424,132 -20,477,956,985
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 195,236,500,000
- Nguyên giá 195,236,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,645,484,691 5,880,450,000 5,880,450,000 5,880,450,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 5,880,450,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,645,484,691 5,880,450,000 5,880,450,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 83,392,214,816 161,983,179,632 211,995,408,213 246,395,408,213
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 37,000,000,000 149,998,750,000 161,998,750,000 161,998,750,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 46,400,000,000 12,000,000,000 34,400,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,785,184 -15,570,368 -3,341,787 -3,341,787
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 50,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 85,786,481
1. Chi phí trả trước dài hạn 85,786,481
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 396,752,561,469 332,654,824,434 329,437,577,682 335,473,496,423
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 35,074,084,802 17,023,515,642 15,924,473,367 18,610,477,639
I. Nợ ngắn hạn 22,586,489,561 17,023,515,642 15,545,473,367 18,610,477,639
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,784,591,125 8,744,044,903 7,953,180,083 8,476,808,710
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,085,584,457 1,587,576,504 1,589,244,678 2,160,453,875
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 332,690,646 483,940,767 24,117,186 24,117,186
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 875,158,456 923,931,406 923,931,406 923,931,406
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 54,258,415 29,815,600 793,552
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,454,206,462 5,254,206,462 5,054,206,462 7,025,166,462
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,487,595,241 379,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,487,595,241 379,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 361,678,476,667 315,631,308,792 313,513,104,315 316,863,018,784
I. Vốn chủ sở hữu 361,678,476,667 315,631,308,792 313,513,104,315 316,863,018,784
1. Vốn góp của chủ sở hữu 340,419,000,000 323,000,000,000 323,000,000,000 323,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 340,419,000,000 323,000,000,000 323,000,000,000 323,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 113,603,333 113,603,333 113,603,333 113,603,333
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ 437,449,533 -437,449,533 -437,449,533 -437,449,533
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 291,971,737 291,971,737 291,971,737 291,971,737
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -4,493,797,784 -7,348,313,479 -8,269,879,206 -6,117,865,621
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,024,587,456 4,728,966,911 1,236,696,914 4,152,773,176
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,469,210,328 -12,077,280,390 -9,506,576,120 -10,270,638,797
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 24,910,249,848 11,496,734 -1,185,142,016 12,758,868
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 396,752,561,469 332,654,824,434 329,437,577,682 335,473,496,423
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.