TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
124,249,303,848 |
136,704,356,214 |
146,164,706,648 |
105,164,511,019 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,190,857,941 |
15,752,804,032 |
10,258,212,303 |
9,577,583,142 |
|
1. Tiền |
8,190,857,941 |
15,752,804,032 |
10,258,212,303 |
9,577,583,142 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
102,665,900,558 |
75,881,901,001 |
83,830,337,928 |
81,345,368,360 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,428,930,732 |
14,254,619,250 |
18,312,945,477 |
17,983,270,125 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,527,569,948 |
24,372,522,489 |
24,486,006,814 |
15,865,472,541 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
-32,000,000 |
13,113,216 |
10,113,216 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
26,499,000,000 |
26,499,000,000 |
26,499,000,000 |
33,499,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,210,399,878 |
10,787,759,262 |
14,519,272,421 |
13,987,512,478 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,806,984,179 |
10,376,135,476 |
12,452,437,849 |
9,054,560,068 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,806,984,179 |
12,814,262,275 |
14,890,564,648 |
11,492,686,867 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-2,438,126,799 |
-2,438,126,799 |
-2,438,126,799 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
585,561,170 |
34,693,515,705 |
34,623,718,568 |
186,999,449 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
437,278,384 |
66,805,701 |
6,024,969 |
8,753,698 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
45,010,245 |
68,954,381 |
64,833,973 |
25,386,125 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
103,272,541 |
157,755,623 |
152,859,626 |
152,859,626 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
34,400,000,000 |
34,400,000,000 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
283,301,422,554 |
208,414,308,093 |
240,931,817,467 |
291,588,050,450 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
187,346,384,471 |
186,046,761,165 |
185,233,994,568 |
201,464,564,462 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,528,884,471 |
8,229,261,165 |
7,416,494,568 |
6,228,064,462 |
|
- Nguyên giá |
29,017,658,582 |
29,017,658,582 |
29,017,658,582 |
29,017,658,582 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,488,774,111 |
-20,788,397,417 |
-21,601,164,014 |
-22,789,594,120 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
177,817,500,000 |
177,817,500,000 |
177,817,500,000 |
195,236,500,000 |
|
- Nguyên giá |
177,817,500,000 |
177,817,500,000 |
177,817,500,000 |
195,236,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,125,934,691 |
6,645,484,691 |
6,645,484,691 |
6,645,484,691 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,125,934,691 |
6,645,484,691 |
6,645,484,691 |
6,645,484,691 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
83,800,000,000 |
15,645,851,345 |
48,992,214,816 |
83,392,214,816 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
71,800,000,000 |
37,000,000,000 |
37,000,000,000 |
37,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
46,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-33,354,148,655 |
-7,785,184 |
-7,785,184 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,103,392 |
76,210,892 |
60,123,392 |
85,786,481 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,103,392 |
76,210,892 |
60,123,392 |
85,786,481 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
407,550,726,402 |
345,118,664,307 |
387,096,524,115 |
396,752,561,469 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
50,189,298,193 |
26,238,325,656 |
35,593,469,958 |
35,074,084,802 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
48,453,698,193 |
17,902,525,656 |
22,467,921,168 |
22,586,489,561 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,211,449,766 |
8,707,584,477 |
12,812,108,523 |
12,784,591,125 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,377,814,740 |
1,428,335,540 |
1,913,394,487 |
2,085,584,457 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
350,411,506 |
329,919,713 |
332,690,646 |
332,690,646 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
970,694,577 |
942,364,739 |
942,364,739 |
875,158,456 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,223,287 |
20,114,725 |
13,156,311 |
54,258,415 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,538,104,317 |
6,474,206,462 |
6,454,206,462 |
6,454,206,462 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,735,600,000 |
8,335,800,000 |
13,125,548,790 |
12,487,595,241 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,735,600,000 |
8,335,800,000 |
13,125,548,790 |
12,487,595,241 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
357,361,428,209 |
318,880,338,651 |
351,503,054,157 |
361,678,476,667 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
357,361,428,209 |
318,880,338,651 |
351,503,054,157 |
361,678,476,667 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
323,000,000,000 |
323,000,000,000 |
323,000,000,000 |
340,419,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
323,000,000,000 |
323,000,000,000 |
323,000,000,000 |
340,419,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
113,603,333 |
113,603,333 |
113,603,333 |
113,603,333 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-437,449,533 |
-437,449,533 |
-437,449,533 |
437,449,533 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
291,971,737 |
291,971,737 |
291,971,737 |
291,971,737 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,649,938,008 |
-36,121,536,686 |
-3,498,821,180 |
-4,493,797,784 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,749,011,799 |
-48,557,880 |
-514,805,426 |
-2,024,587,456 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-10,099,073,791 |
-36,072,978,806 |
-2,984,015,754 |
-2,469,210,328 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
32,743,364,664 |
32,033,749,800 |
32,033,749,800 |
24,910,249,848 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
407,550,726,402 |
345,118,664,307 |
387,096,524,115 |
396,752,561,469 |
|