TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
104,408,130,413 |
103,191,690,865 |
115,855,584,955 |
220,620,462,349 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,312,905,975 |
2,277,400,812 |
12,218,539,221 |
6,266,757,467 |
|
1. Tiền |
5,312,905,975 |
2,277,400,812 |
12,218,539,221 |
6,266,757,467 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
77,745,450,770 |
79,647,833,113 |
86,163,487,360 |
184,355,950,697 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,191,066,422 |
31,126,881,040 |
31,027,122,732 |
119,280,772,473 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,408,299,372 |
32,348,000,000 |
33,075,664,801 |
39,066,557,069 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
10,000,000,000 |
13,800,000,000 |
13,900,000,000 |
13,900,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,146,084,976 |
2,372,952,073 |
8,160,699,827 |
12,108,621,155 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,282,956,285 |
21,105,224,831 |
17,367,046,590 |
17,346,259,219 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,371,499,045 |
21,193,767,591 |
17,479,677,856 |
17,458,890,485 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-88,542,760 |
-88,542,760 |
-112,631,266 |
-112,631,266 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
66,817,383 |
161,232,109 |
106,511,784 |
12,651,494,966 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
66,817,383 |
68,427,441 |
25,891,231 |
2,936,892,509 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,963,242 |
22,386,760 |
9,591,593,824 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
90,841,426 |
58,233,793 |
123,008,633 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
278,559,747,810 |
278,204,212,865 |
273,180,188,614 |
294,774,363,482 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,695,500,000 |
4,695,500,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,695,500,000 |
4,695,500,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
209,747,406,041 |
209,559,326,387 |
209,211,226,621 |
189,481,824,001 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,062,132,849 |
18,874,053,195 |
18,525,953,429 |
11,664,324,001 |
|
- Nguyên giá |
49,501,657,350 |
49,501,657,350 |
48,717,157,350 |
31,343,157,350 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,439,524,501 |
-30,627,604,155 |
-30,191,203,921 |
-19,678,833,349 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
12,867,773,192 |
12,867,773,192 |
12,867,773,192 |
|
|
- Nguyên giá |
17,466,909,088 |
17,466,909,088 |
17,466,909,088 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,599,135,896 |
-4,599,135,896 |
-4,599,135,896 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
177,817,500,000 |
177,817,500,000 |
177,817,500,000 |
177,817,500,000 |
|
- Nguyên giá |
177,817,500,000 |
177,817,500,000 |
177,817,500,000 |
177,817,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
635,867,418 |
635,867,418 |
765,034,691 |
765,034,691 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
635,867,418 |
635,867,418 |
765,034,691 |
765,034,691 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
104,300,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
104,300,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,480,974,351 |
3,313,519,060 |
3,203,927,302 |
227,504,790 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,480,974,351 |
3,313,519,060 |
3,203,927,302 |
227,504,790 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
382,967,878,223 |
381,395,903,730 |
389,035,773,569 |
515,394,825,831 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
57,398,919,073 |
55,724,138,636 |
63,354,371,570 |
150,683,226,353 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
47,000,451,895 |
38,920,653,389 |
48,599,548,661 |
148,348,226,353 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,463,901,791 |
37,363,892,118 |
33,161,800,126 |
110,601,320,473 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,860,831,491 |
119,764,517 |
1,376,411,100 |
6,381,524,380 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
692,161,461 |
527,769,355 |
358,737,527 |
12,772,884,105 |
|
4. Phải trả người lao động |
267,191,687 |
-18,690,999 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,433,333 |
18,433,333 |
18,433,333 |
18,433,333 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
32,207,601 |
24,978,603 |
460,113 |
35,959,745 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,665,724,531 |
884,506,462 |
13,683,706,462 |
18,538,104,317 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,398,467,178 |
16,803,485,247 |
14,754,822,909 |
2,335,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,398,467,178 |
16,803,485,247 |
14,754,822,909 |
2,335,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
325,568,959,150 |
325,671,765,094 |
325,681,401,999 |
364,711,599,478 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
325,568,959,150 |
325,671,765,094 |
325,681,401,999 |
364,711,599,478 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
323,000,000,000 |
323,000,000,000 |
323,000,000,000 |
323,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
323,000,000,000 |
|
323,000,000,000 |
323,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
113,603,333 |
113,603,333 |
113,603,333 |
113,603,333 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-437,449,533 |
-437,449,533 |
-437,449,533 |
-437,449,533 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
291,971,737 |
291,971,737 |
291,971,737 |
291,971,737 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,576,917,205 |
2,679,719,316 |
2,689,351,842 |
8,757,928,998 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,026,665,078 |
1,129,467,188 |
1,139,099,714 |
18,857,002,789 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,550,252,127 |
1,550,252,128 |
1,550,252,128 |
-10,099,073,791 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
23,916,408 |
23,920,241 |
23,924,620 |
32,985,544,943 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
382,967,878,223 |
381,395,903,730 |
389,035,773,569 |
515,394,825,831 |
|