MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 41,983,506,317 36,816,453,451 101,280,970,708 104,408,130,413
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,811,162,186 2,846,619,689 5,474,907,148 5,312,905,975
1. Tiền 1,811,162,186 2,846,619,689 5,474,907,148 5,312,905,975
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,615,350,000 9,615,350,000 9,615,350,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,615,350,000 9,615,350,000 9,615,350,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27,099,017,032 23,360,821,544 64,975,065,508 77,745,450,770
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,738,312,353 3,701,844,203 29,794,148,504 33,191,066,422
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,134,066,240 19,066,599,372 32,436,936,087 32,408,299,372
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 226,638,439 592,377,969 2,743,980,917 2,146,084,976
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,197,186,086 893,969,064 19,055,388,762 21,282,956,285
1. Hàng tồn kho 3,310,707,190 982,511,824 19,143,931,522 21,371,499,045
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -113,521,104 -88,542,760 -88,542,760 -88,542,760
V.Tài sản ngắn hạn khác 260,791,013 99,693,154 2,160,259,290 66,817,383
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 230,350,072 99,693,154 2,081,303,323 66,817,383
2. Thuế GTGT được khấu trừ 30,440,941 75,955,967
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 192,610,997,696 192,276,513,486 278,860,049,666 278,559,747,810
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,695,500,000 4,695,500,000 4,695,500,000 4,695,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,695,500,000 4,695,500,000 4,695,500,000 4,695,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 186,333,364,150 186,114,061,996 212,778,672,479 209,747,406,041
1. Tài sản cố định hữu hình 8,515,864,150 8,296,561,996 21,598,484,943 19,062,132,849
- Nguyên giá 11,188,084,627 11,107,084,627 51,133,684,623 49,501,657,350
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,672,220,477 -2,810,522,631 -29,535,199,680 -30,439,524,501
2. Tài sản cố định thuê tài chính 13,362,687,536 12,867,773,192
- Nguyên giá 17,466,909,088 17,466,909,088
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,104,221,552 -4,599,135,896
3. Tài sản cố định vô hình 177,817,500,000 177,817,500,000 177,817,500,000 177,817,500,000
- Nguyên giá 177,817,500,000 177,817,500,000 177,817,500,000 177,817,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 563,140,145 563,140,145 635,867,418 635,867,418
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 563,140,145 563,140,145 635,867,418 635,867,418
V. Đầu tư tài chính dài hạn 60,000,000,000 60,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 60,000,000,000 60,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,018,993,401 903,811,345 750,009,769 3,480,974,351
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,018,993,401 903,811,345 3,480,974,351
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 750,009,769
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 234,594,504,013 229,092,966,937 380,141,020,374 382,967,878,223
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,987,418,503 4,561,788,267 54,319,628,496 57,398,919,073
I. Nợ ngắn hạn 6,453,618,503 1,227,788,267 51,141,806,946 47,000,451,895
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,074,179,905 857,739,361 33,303,075,592 36,463,901,791
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,241,804 20,332,737 1,176,763,484 1,860,831,491
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 170,403,428 289,521,243 460,007,794 692,161,461
4. Phải trả người lao động 8,773,295 349,110,429 267,191,687
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,862,430 16,862,430 18,433,333
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 186,793,366 34,559,201 92,995,508 32,207,601
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,742,991,709 7,665,724,531
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,533,800,000 3,334,000,000 3,177,821,550 10,398,467,178
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,533,800,000 3,334,000,000 3,177,821,550 10,398,467,178
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 224,607,085,510 224,531,178,670 325,821,391,878 325,568,959,150
I. Vốn chủ sở hữu 224,607,085,510 224,531,178,670 325,821,391,878 325,568,959,150
1. Vốn góp của chủ sở hữu 165,000,000,000 165,000,000,000 323,000,000,000 323,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 165,000,000,000 323,000,000,000 323,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 266,203,333 124,703,333 113,603,333 113,603,333
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -437,449,533 -437,449,533 -437,449,533
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 291,971,737 291,971,737 291,971,737 291,971,737
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,522,325,876 1,570,171,428 2,829,516,341 2,576,917,205
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 861,145,613 861,145,613 1,169,834,809 1,026,665,078
- LNST chưa phân phối kỳ này 661,180,263 709,025,815 1,659,681,532 1,550,252,127
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 57,964,034,097 57,981,781,705 23,750,000 23,916,408
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 234,594,504,013 229,092,966,937 380,141,020,374 382,967,878,223
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.