TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
10,992,388,980 |
9,236,238,601 |
|
36,908,183,263 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,025,729,105 |
288,682,795 |
|
2,846,619,689 |
|
1. Tiền |
3,025,729,105 |
288,682,795 |
|
2,846,619,689 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
9,615,350,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
9,615,350,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,319,671,733 |
7,579,714,389 |
|
23,502,321,544 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,224,477,273 |
7,489,548,166 |
|
3,701,844,203 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
95,194,460 |
87,686,183 |
|
19,066,599,372 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
2,480,040 |
|
733,877,969 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,593,814,440 |
1,344,865,417 |
|
893,969,064 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,626,013,440 |
1,377,327,417 |
|
982,511,824 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-32,199,000 |
-32,462,000 |
|
-88,542,760 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
53,173,702 |
22,976,000 |
|
49,922,966 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
49,922,966 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
53,173,702 |
22,976,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,499,390,159 |
4,323,352,491 |
|
192,326,283,674 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
4,695,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
4,695,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,499,390,159 |
4,323,352,491 |
|
186,114,061,996 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,499,390,159 |
4,323,352,491 |
|
8,296,561,996 |
|
- Nguyên giá |
6,249,788,087 |
6,215,264,087 |
|
11,107,084,627 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,750,397,928 |
-1,891,911,596 |
|
-2,810,522,631 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
177,817,500,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
177,817,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
563,140,145 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
563,140,145 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
953,581,533 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
953,581,533 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
15,491,779,139 |
13,559,591,092 |
|
229,234,466,937 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,611,177,391 |
3,149,315,374 |
|
4,563,405,194 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,611,177,391 |
3,149,315,374 |
|
2,028,605,194 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,455,189,941 |
3,006,883,256 |
|
857,739,361 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,030,657 |
35,867,950 |
|
20,332,737 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
121,430,697 |
93,906,310 |
|
291,138,170 |
|
4. Phải trả người lao động |
847,383 |
1,335,520 |
|
8,773,295 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
16,862,430 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
34,559,201 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
799,200,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
5,934,470 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
2,534,800,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
2,534,800,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
10,880,601,748 |
10,410,275,718 |
|
224,671,061,743 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
10,880,601,748 |
10,410,275,718 |
|
224,671,061,743 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
165,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
165,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
414,720,000 |
414,720,000 |
|
266,203,333 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-437,449,533 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
239,768,370 |
289,768,370 |
|
291,971,737 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
106,334,505 |
141,033,514 |
|
1,550,252,127 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
842,395,613 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
707,856,515 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
58,000,084,079 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
15,491,779,139 |
13,559,591,092 |
|
229,234,466,937 |
|