MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đường sắt Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 120,041,944,269 122,613,469,591 140,151,446,117
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 120,041,944,269 122,613,469,591 140,151,446,117
4. Giá vốn hàng bán 96,540,265,087 98,642,192,054 114,187,890,397
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,501,679,182 23,971,277,537 25,963,555,720
6. Doanh thu hoạt động tài chính 740,720,115 618,654,912 287,807,612
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,292,603,203 20,293,583,581 22,385,279,338
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,949,796,094 4,296,348,868 3,866,083,994
12. Thu nhập khác 29,939,700 307,003,990
13. Chi phí khác 281,236,511 1,159,690,997 13,822,998
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -251,296,811 -852,687,007 -13,822,998
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,698,499,283 3,443,661,861 3,852,260,996
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 575,775,982 1,043,525,904 773,216,799
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,122,723,301 2,400,135,957 3,079,044,197
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,122,723,301 2,400,135,957 3,079,044,197
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,038 1,174 1,506
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,038 1,174 1,506
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.