1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
120,041,944,269 |
122,613,469,591 |
140,151,446,117 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
120,041,944,269 |
122,613,469,591 |
140,151,446,117 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
96,540,265,087 |
98,642,192,054 |
114,187,890,397 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
23,501,679,182 |
23,971,277,537 |
25,963,555,720 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
740,720,115 |
618,654,912 |
287,807,612 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
21,292,603,203 |
20,293,583,581 |
22,385,279,338 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
2,949,796,094 |
4,296,348,868 |
3,866,083,994 |
|
12. Thu nhập khác |
|
29,939,700 |
307,003,990 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
281,236,511 |
1,159,690,997 |
13,822,998 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-251,296,811 |
-852,687,007 |
-13,822,998 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
2,698,499,283 |
3,443,661,861 |
3,852,260,996 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
575,775,982 |
1,043,525,904 |
773,216,799 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
2,122,723,301 |
2,400,135,957 |
3,079,044,197 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
2,122,723,301 |
2,400,135,957 |
3,079,044,197 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,038 |
1,174 |
1,506 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,038 |
1,174 |
1,506 |
|