TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
74,714,273,107 |
52,971,671,281 |
63,948,910,141 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
35,794,339,372 |
8,713,031,202 |
7,602,912,642 |
|
1. Tiền |
|
24,803,371,188 |
660,862,202 |
5,579,723,601 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
10,990,968,184 |
8,052,169,000 |
2,023,189,041 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
4,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
4,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
25,111,404,112 |
36,135,915,261 |
43,579,050,875 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
17,914,770,546 |
31,538,265,763 |
36,239,675,287 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
527,855,819 |
449,363,833 |
587,262,370 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
6,668,777,747 |
4,694,544,167 |
7,298,371,720 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-546,258,502 |
-546,258,502 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
13,808,529,623 |
4,007,324,818 |
12,651,546,624 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
13,808,529,623 |
4,007,324,818 |
12,651,546,624 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
115,400,000 |
115,400,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
115,400,000 |
115,400,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
10,403,118,575 |
9,950,258,057 |
9,300,266,124 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
5,960,215,721 |
6,836,629,812 |
5,479,652,770 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
5,960,215,721 |
6,772,961,812 |
5,428,718,103 |
|
- Nguyên giá |
|
20,311,800,044 |
21,384,967,739 |
21,384,967,739 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-14,351,584,323 |
-14,612,005,927 |
-15,956,249,636 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
63,668,000 |
50,934,667 |
|
- Nguyên giá |
|
|
76,400,000 |
76,400,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12,732,000 |
-25,465,333 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
964,667,950 |
88,447,273 |
88,447,273 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
964,667,950 |
88,447,273 |
88,447,273 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
3,478,234,904 |
3,025,180,972 |
3,732,166,081 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
3,478,234,904 |
3,025,180,972 |
3,732,166,081 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
85,117,391,682 |
62,921,929,338 |
73,249,176,265 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
62,544,668,381 |
39,859,456,457 |
49,265,395,144 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
62,458,368,381 |
39,773,156,457 |
49,179,095,144 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
33,876,193,402 |
19,368,926,005 |
27,746,606,166 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
3,224,294,901 |
25,000,000 |
25,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
4,181,866,090 |
1,852,767,731 |
1,224,001,224 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
10,690,770,811 |
9,110,802,302 |
13,267,707,233 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
8,742,893,072 |
8,203,582,943 |
6,389,986,088 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,742,350,105 |
1,212,077,476 |
525,794,433 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
86,300,000 |
86,300,000 |
86,300,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
86,300,000 |
86,300,000 |
86,300,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
22,572,723,301 |
23,062,472,881 |
23,983,781,121 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
22,572,723,301 |
23,062,472,881 |
23,983,781,121 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
20,450,000,000 |
20,450,000,000 |
20,450,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
20,450,000,000 |
20,450,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
212,336,924 |
454,736,924 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
2,122,723,301 |
2,400,135,957 |
3,079,044,197 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
2,122,723,301 |
2,400,135,957 |
3,079,044,197 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
85,117,391,682 |
62,921,929,338 |
73,249,176,265 |
|