MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đường sắt Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 74,714,273,107 52,971,671,281 63,948,910,141
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,794,339,372 8,713,031,202 7,602,912,642
1. Tiền 24,803,371,188 660,862,202 5,579,723,601
2. Các khoản tương đương tiền 10,990,968,184 8,052,169,000 2,023,189,041
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,111,404,112 36,135,915,261 43,579,050,875
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,914,770,546 31,538,265,763 36,239,675,287
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 527,855,819 449,363,833 587,262,370
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,668,777,747 4,694,544,167 7,298,371,720
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -546,258,502 -546,258,502
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,808,529,623 4,007,324,818 12,651,546,624
1. Hàng tồn kho 13,808,529,623 4,007,324,818 12,651,546,624
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 115,400,000 115,400,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 115,400,000 115,400,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,403,118,575 9,950,258,057 9,300,266,124
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,960,215,721 6,836,629,812 5,479,652,770
1. Tài sản cố định hữu hình 5,960,215,721 6,772,961,812 5,428,718,103
- Nguyên giá 20,311,800,044 21,384,967,739 21,384,967,739
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,351,584,323 -14,612,005,927 -15,956,249,636
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 63,668,000 50,934,667
- Nguyên giá 76,400,000 76,400,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,732,000 -25,465,333
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 964,667,950 88,447,273 88,447,273
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 964,667,950 88,447,273 88,447,273
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,478,234,904 3,025,180,972 3,732,166,081
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,478,234,904 3,025,180,972 3,732,166,081
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 85,117,391,682 62,921,929,338 73,249,176,265
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 62,544,668,381 39,859,456,457 49,265,395,144
I. Nợ ngắn hạn 62,458,368,381 39,773,156,457 49,179,095,144
1. Phải trả người bán ngắn hạn 33,876,193,402 19,368,926,005 27,746,606,166
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,224,294,901 25,000,000 25,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,181,866,090 1,852,767,731 1,224,001,224
4. Phải trả người lao động 10,690,770,811 9,110,802,302 13,267,707,233
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,742,893,072 8,203,582,943 6,389,986,088
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,742,350,105 1,212,077,476 525,794,433
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 86,300,000 86,300,000 86,300,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 86,300,000 86,300,000 86,300,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 22,572,723,301 23,062,472,881 23,983,781,121
I. Vốn chủ sở hữu 22,572,723,301 23,062,472,881 23,983,781,121
1. Vốn góp của chủ sở hữu 20,450,000,000 20,450,000,000 20,450,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 20,450,000,000 20,450,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 212,336,924 454,736,924
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,122,723,301 2,400,135,957 3,079,044,197
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,122,723,301 2,400,135,957 3,079,044,197
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 85,117,391,682 62,921,929,338 73,249,176,265
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.