1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
33,206,841,998 |
35,027,804,360 |
|
16,586,737,250 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
33,206,841,998 |
35,027,804,360 |
|
16,586,737,250 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
50,458,772,040 |
55,153,634,804 |
|
53,706,507,300 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-17,251,930,042 |
-20,125,830,444 |
|
-37,119,770,050 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,836,658,996 |
11,762,145,287 |
|
8,916,226,083 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
173,212,279 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,419,477,351 |
1,060,486,896 |
|
960,492,451 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,503,043,077 |
14,337,276,737 |
|
5,412,128,820 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-12,337,791,474 |
-23,934,661,069 |
|
-34,576,165,238 |
|
12. Thu nhập khác |
18,033,389,294 |
-12,010,173,082 |
|
19,426,842 |
|
13. Chi phí khác |
7,029,265,055 |
-7,029,265,055 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,004,124,239 |
-4,980,908,027 |
|
19,426,842 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,333,667,235 |
-28,915,569,096 |
|
-34,556,738,396 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,333,667,235 |
-28,915,569,096 |
|
-34,556,738,396 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,333,667,235 |
-28,915,569,096 |
|
-34,556,738,396 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|