TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
601,060,457,848 |
477,106,263,539 |
536,317,529,726 |
591,308,355,176 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,860,097,811 |
20,909,012,800 |
2,108,022,470 |
2,550,277,981 |
|
1. Tiền |
1,860,097,811 |
4,909,012,800 |
2,108,022,470 |
2,550,277,981 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
16,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
463,800,000,000 |
312,050,000,000 |
400,050,000,000 |
432,250,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
463,800,000,000 |
312,050,000,000 |
400,050,000,000 |
432,250,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
106,498,768,409 |
97,996,723,790 |
107,744,471,150 |
106,786,830,445 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,958,871,360 |
6,205,315,012 |
14,570,347,183 |
15,143,312,650 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
782,453,409 |
767,676,428 |
729,327,244 |
717,602,254 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
100,905,306,040 |
91,171,594,750 |
93,985,223,123 |
92,460,240,941 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-166,760,000 |
-166,760,000 |
-1,559,324,000 |
-1,553,223,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
18,897,600 |
18,897,600 |
18,897,600 |
18,897,600 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,406,024,209 |
2,385,533,710 |
2,239,668,426 |
2,129,363,058 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,406,024,209 |
2,385,533,710 |
2,239,668,426 |
2,129,363,058 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,495,567,419 |
43,764,993,239 |
24,175,367,680 |
47,591,883,692 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,208,235,021 |
19,340,235,999 |
791,516,795 |
25,213,550,297 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,908,999,003 |
2,046,423,845 |
1,005,517,490 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
22,378,333,395 |
22,378,333,395 |
22,378,333,395 |
22,378,333,395 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
505,941,748,075 |
643,678,768,088 |
509,355,235,016 |
473,678,621,111 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,111,452,999 |
13,111,452,999 |
13,111,452,999 |
13,111,452,999 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
19,911,452,999 |
19,911,452,999 |
19,911,452,999 |
19,911,452,999 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-7,040,000,000 |
-7,040,000,000 |
-7,040,000,000 |
-7,040,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
138,028,582,597 |
128,826,951,971 |
120,011,588,766 |
111,714,586,510 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
137,166,853,723 |
128,007,493,118 |
119,234,399,934 |
110,979,667,699 |
|
- Nguyên giá |
569,949,995,725 |
569,949,995,725 |
569,949,995,725 |
569,949,995,725 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-432,783,142,002 |
-441,942,502,607 |
-450,715,595,791 |
-458,970,328,026 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
861,728,874 |
819,458,853 |
777,188,832 |
734,918,811 |
|
- Nguyên giá |
31,014,392,390 |
31,014,392,390 |
31,014,392,390 |
31,014,392,390 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,152,663,516 |
-30,194,933,537 |
-30,237,203,558 |
-30,279,473,579 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,219,407,575 |
9,219,407,575 |
9,219,407,575 |
9,383,880,302 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,219,407,575 |
9,219,407,575 |
9,219,407,575 |
9,383,880,302 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
286,423,131,845 |
436,523,131,845 |
314,044,652,690 |
300,544,652,690 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
253,277,125,000 |
253,277,125,000 |
253,277,125,000 |
253,277,125,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
33,605,592,683 |
33,605,592,683 |
33,605,592,683 |
33,605,592,683 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-459,585,838 |
-459,585,838 |
-838,064,993 |
-838,064,993 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
150,100,000,000 |
28,000,000,000 |
14,500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
59,159,173,059 |
55,997,823,698 |
52,968,132,986 |
38,924,048,610 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
59,159,173,059 |
55,997,823,698 |
52,968,132,986 |
38,924,048,610 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,107,002,205,923 |
1,120,785,031,627 |
1,045,672,764,742 |
1,064,986,976,287 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
86,062,165,590 |
124,149,335,931 |
46,399,766,064 |
98,009,217,606 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
83,558,165,590 |
121,645,335,931 |
43,895,766,064 |
95,505,217,606 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,755,044,868 |
3,328,777,310 |
3,855,121,758 |
5,867,900,333 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
36,300,414,025 |
72,643,553,879 |
15,908,625 |
49,071,495,801 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,484,417,100 |
1,627,755,400 |
3,649,264,000 |
2,704,392,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,837,341,790 |
11,636,987,244 |
4,769,090,948 |
6,040,000,040 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
257,958,736 |
274,867,827 |
233,054,745 |
213,848,519 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
31,803,241,083 |
32,013,646,283 |
31,253,578,000 |
31,544,232,925 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
119,747,988 |
119,747,988 |
119,747,988 |
63,347,988 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,504,000,000 |
2,504,000,000 |
2,504,000,000 |
2,504,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,504,000,000 |
2,504,000,000 |
2,504,000,000 |
2,504,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,020,940,040,333 |
996,635,695,696 |
999,272,998,678 |
966,977,758,681 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,020,940,040,333 |
996,635,695,696 |
999,272,998,678 |
966,977,758,681 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,186,840,000,000 |
1,186,840,000,000 |
1,186,840,000,000 |
1,186,840,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,686,924,280 |
69,686,924,280 |
69,686,924,280 |
69,686,924,280 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-235,586,883,947 |
-259,891,228,584 |
-257,253,925,602 |
-289,549,165,599 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-54,280,253,267 |
-78,584,597,904 |
-75,947,294,922 |
-17,603,883,831 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-181,306,630,680 |
-181,306,630,680 |
-181,306,630,680 |
-271,945,281,768 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,107,002,205,923 |
1,120,785,031,627 |
1,045,672,764,742 |
1,064,986,976,287 |
|