MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 601,060,457,848 477,106,263,539 536,317,529,726 591,308,355,176
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,860,097,811 20,909,012,800 2,108,022,470 2,550,277,981
1. Tiền 1,860,097,811 4,909,012,800 2,108,022,470 2,550,277,981
2. Các khoản tương đương tiền 16,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 463,800,000,000 312,050,000,000 400,050,000,000 432,250,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 463,800,000,000 312,050,000,000 400,050,000,000 432,250,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 106,498,768,409 97,996,723,790 107,744,471,150 106,786,830,445
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,958,871,360 6,205,315,012 14,570,347,183 15,143,312,650
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 782,453,409 767,676,428 729,327,244 717,602,254
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 100,905,306,040 91,171,594,750 93,985,223,123 92,460,240,941
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -166,760,000 -166,760,000 -1,559,324,000 -1,553,223,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 18,897,600 18,897,600 18,897,600 18,897,600
IV. Hàng tồn kho 2,406,024,209 2,385,533,710 2,239,668,426 2,129,363,058
1. Hàng tồn kho 2,406,024,209 2,385,533,710 2,239,668,426 2,129,363,058
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,495,567,419 43,764,993,239 24,175,367,680 47,591,883,692
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,208,235,021 19,340,235,999 791,516,795 25,213,550,297
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,908,999,003 2,046,423,845 1,005,517,490
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 22,378,333,395 22,378,333,395 22,378,333,395 22,378,333,395
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 505,941,748,075 643,678,768,088 509,355,235,016 473,678,621,111
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,111,452,999 13,111,452,999 13,111,452,999 13,111,452,999
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 240,000,000 240,000,000 240,000,000 240,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 19,911,452,999 19,911,452,999 19,911,452,999 19,911,452,999
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -7,040,000,000 -7,040,000,000 -7,040,000,000 -7,040,000,000
II.Tài sản cố định 138,028,582,597 128,826,951,971 120,011,588,766 111,714,586,510
1. Tài sản cố định hữu hình 137,166,853,723 128,007,493,118 119,234,399,934 110,979,667,699
- Nguyên giá 569,949,995,725 569,949,995,725 569,949,995,725 569,949,995,725
- Giá trị hao mòn lũy kế -432,783,142,002 -441,942,502,607 -450,715,595,791 -458,970,328,026
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 861,728,874 819,458,853 777,188,832 734,918,811
- Nguyên giá 31,014,392,390 31,014,392,390 31,014,392,390 31,014,392,390
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,152,663,516 -30,194,933,537 -30,237,203,558 -30,279,473,579
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,219,407,575 9,219,407,575 9,219,407,575 9,383,880,302
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,219,407,575 9,219,407,575 9,219,407,575 9,383,880,302
V. Đầu tư tài chính dài hạn 286,423,131,845 436,523,131,845 314,044,652,690 300,544,652,690
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 253,277,125,000 253,277,125,000 253,277,125,000 253,277,125,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 33,605,592,683 33,605,592,683 33,605,592,683 33,605,592,683
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -459,585,838 -459,585,838 -838,064,993 -838,064,993
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 150,100,000,000 28,000,000,000 14,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 59,159,173,059 55,997,823,698 52,968,132,986 38,924,048,610
1. Chi phí trả trước dài hạn 59,159,173,059 55,997,823,698 52,968,132,986 38,924,048,610
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,107,002,205,923 1,120,785,031,627 1,045,672,764,742 1,064,986,976,287
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 86,062,165,590 124,149,335,931 46,399,766,064 98,009,217,606
I. Nợ ngắn hạn 83,558,165,590 121,645,335,931 43,895,766,064 95,505,217,606
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,755,044,868 3,328,777,310 3,855,121,758 5,867,900,333
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 36,300,414,025 72,643,553,879 15,908,625 49,071,495,801
4. Phải trả người lao động 1,484,417,100 1,627,755,400 3,649,264,000 2,704,392,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,837,341,790 11,636,987,244 4,769,090,948 6,040,000,040
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 257,958,736 274,867,827 233,054,745 213,848,519
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,803,241,083 32,013,646,283 31,253,578,000 31,544,232,925
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 119,747,988 119,747,988 119,747,988 63,347,988
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,504,000,000 2,504,000,000 2,504,000,000 2,504,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,504,000,000 2,504,000,000 2,504,000,000 2,504,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,020,940,040,333 996,635,695,696 999,272,998,678 966,977,758,681
I. Vốn chủ sở hữu 1,020,940,040,333 996,635,695,696 999,272,998,678 966,977,758,681
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,186,840,000,000 1,186,840,000,000 1,186,840,000,000 1,186,840,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,686,924,280 69,686,924,280 69,686,924,280 69,686,924,280
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -235,586,883,947 -259,891,228,584 -257,253,925,602 -289,549,165,599
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -54,280,253,267 -78,584,597,904 -75,947,294,922 -17,603,883,831
- LNST chưa phân phối kỳ này -181,306,630,680 -181,306,630,680 -181,306,630,680 -271,945,281,768
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,107,002,205,923 1,120,785,031,627 1,045,672,764,742 1,064,986,976,287
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.