TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
788,573,618,492 |
595,057,368,769 |
|
601,060,457,848 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
266,068,803,428 |
5,398,795,969 |
|
1,860,097,811 |
|
1. Tiền |
20,668,803,428 |
5,398,795,969 |
|
1,860,097,811 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
245,400,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
475,000,000,000 |
464,500,000,000 |
|
463,800,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
475,000,000,000 |
464,500,000,000 |
|
463,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
31,180,481,409 |
93,777,859,017 |
|
106,498,768,409 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,369,644,421 |
5,395,301,843 |
|
4,958,871,360 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,396,984,496 |
309,364,353 |
|
782,453,409 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,541,920,991 |
88,221,055,221 |
|
100,905,306,040 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-143,514,500 |
-166,760,000 |
|
-166,760,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
15,446,001 |
18,897,600 |
|
18,897,600 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,777,334,583 |
2,838,343,795 |
|
2,406,024,209 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,777,334,583 |
2,838,343,795 |
|
2,406,024,209 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,546,999,072 |
28,542,369,988 |
|
26,495,567,419 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,546,999,072 |
1,576,033,593 |
|
2,208,235,021 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
1,908,999,003 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
26,966,336,395 |
|
22,378,333,395 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
501,215,832,085 |
542,007,020,705 |
|
505,941,748,075 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,518,000,000 |
12,961,452,999 |
|
13,111,452,999 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
240,000,000 |
240,000,000 |
|
240,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,518,000,000 |
19,761,452,999 |
|
19,911,452,999 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-240,000,000 |
-7,040,000,000 |
|
-7,040,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
138,269,678,437 |
136,793,260,540 |
|
138,028,582,597 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
137,221,286,730 |
135,810,610,164 |
|
137,166,853,723 |
|
- Nguyên giá |
538,670,847,833 |
547,542,964,176 |
|
569,949,995,725 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-401,449,561,103 |
-411,732,354,012 |
|
-432,783,142,002 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,048,391,707 |
982,650,376 |
|
861,728,874 |
|
- Nguyên giá |
31,014,572,390 |
31,014,572,390 |
|
31,014,392,390 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,966,180,683 |
-30,031,922,014 |
|
-30,152,663,516 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,893,907,342 |
28,335,654,839 |
|
9,219,407,575 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,893,907,342 |
28,335,654,839 |
|
9,219,407,575 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
286,596,832,047 |
298,223,619,768 |
|
286,423,131,845 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
253,277,125,000 |
253,277,125,000 |
|
253,277,125,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
33,605,592,683 |
33,605,592,683 |
|
33,605,592,683 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-285,885,636 |
-459,097,915 |
|
-459,585,838 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
11,800,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
61,937,414,259 |
65,693,032,559 |
|
59,159,173,059 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
61,937,414,259 |
65,693,032,559 |
|
59,159,173,059 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,289,789,450,577 |
1,137,064,389,474 |
|
1,107,002,205,923 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
179,146,687,338 |
55,337,195,331 |
|
86,062,165,590 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
176,876,687,338 |
52,830,195,331 |
|
83,558,165,590 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,429,605,169 |
13,061,716,982 |
|
3,755,044,868 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
148,189,812,156 |
625,977,260 |
|
36,300,414,025 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,141,535,770 |
2,763,786,916 |
|
1,484,417,100 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
9,837,341,790 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
229,631,466 |
227,504,210 |
|
257,958,736 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,891,333,789 |
32,636,140,975 |
|
31,803,241,083 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,994,768,988 |
3,515,068,988 |
|
119,747,988 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,270,000,000 |
2,507,000,000 |
|
2,504,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,270,000,000 |
2,507,000,000 |
|
2,504,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,110,642,763,239 |
1,081,727,194,143 |
|
1,020,940,040,333 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,110,642,763,239 |
1,081,727,194,143 |
|
1,020,940,040,333 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,186,840,000,000 |
1,186,840,000,000 |
|
1,186,840,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,686,924,280 |
69,686,924,280 |
|
69,686,924,280 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-145,884,161,041 |
-174,957,090,650 |
|
-235,586,883,947 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-146,041,521,554 |
-174,957,090,650 |
|
-54,280,253,267 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
157,360,513 |
|
|
-181,306,630,680 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,289,789,450,577 |
1,137,064,389,474 |
|
1,107,002,205,923 |
|