TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
821,932,785,450 |
818,010,025,448 |
829,035,454,070 |
742,468,599,019 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,770,254,330 |
9,658,948,366 |
21,132,667,873 |
2,284,862,123 |
|
1. Tiền |
4,770,254,330 |
4,658,948,366 |
2,132,667,873 |
2,284,862,123 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
5,000,000,000 |
19,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
758,700,000,000 |
741,000,000,000 |
739,500,000,000 |
678,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
758,700,000,000 |
741,000,000,000 |
739,500,000,000 |
678,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
36,169,072,942 |
60,769,742,430 |
54,114,992,550 |
55,034,189,280 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,597,697,934 |
5,381,034,149 |
3,243,050,072 |
3,524,289,440 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,429,864,852 |
2,699,518,356 |
755,622,604 |
779,558,253 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,211,182,018 |
52,804,358,024 |
50,231,487,973 |
50,854,958,086 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-101,235,000 |
-143,514,500 |
-143,514,500 |
-143,514,500 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
31,563,138 |
28,346,401 |
28,346,401 |
18,898,001 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,469,948,397 |
4,488,561,693 |
3,761,734,280 |
3,144,145,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,469,948,397 |
4,488,561,693 |
3,761,734,280 |
3,144,145,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,823,509,781 |
2,092,772,959 |
10,526,059,367 |
3,505,402,616 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,823,509,781 |
2,092,772,959 |
10,097,751,241 |
3,355,968,930 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
428,308,126 |
149,433,686 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
561,493,682,222 |
559,511,729,420 |
548,168,354,328 |
617,313,958,287 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,878,656,948 |
5,878,656,948 |
5,878,656,948 |
5,878,656,948 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
12,678,656,948 |
12,678,656,948 |
12,678,656,948 |
12,678,656,948 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-7,040,000,000 |
-7,040,000,000 |
-7,040,000,000 |
-7,040,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
166,985,236,439 |
164,571,931,915 |
155,686,033,561 |
145,415,144,617 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
166,831,703,854 |
164,441,863,140 |
155,579,428,596 |
145,332,003,462 |
|
- Nguyên giá |
530,695,298,042 |
539,161,552,203 |
535,787,016,753 |
536,304,835,018 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-363,863,594,188 |
-374,719,689,063 |
-380,207,588,157 |
-390,972,831,556 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
153,532,585 |
130,068,775 |
106,604,965 |
83,141,155 |
|
- Nguyên giá |
29,999,912,390 |
29,999,912,390 |
29,999,912,390 |
29,999,912,390 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,846,379,805 |
-29,869,843,615 |
-29,893,307,425 |
-29,916,771,235 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,898,747,494 |
10,636,527,857 |
12,344,503,587 |
13,995,407,787 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,898,747,494 |
10,636,527,857 |
12,344,503,587 |
13,995,407,787 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
297,882,717,683 |
299,882,717,683 |
298,770,928,865 |
380,096,832,047 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
253,277,125,000 |
253,277,125,000 |
253,277,125,000 |
253,277,125,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
33,605,592,683 |
33,605,592,683 |
33,605,592,683 |
33,605,592,683 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-111,788,818 |
-285,885,636 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,000,000,000 |
13,000,000,000 |
12,000,000,000 |
93,500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
79,848,323,658 |
78,541,895,017 |
75,488,231,367 |
71,927,916,888 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
79,848,323,658 |
78,541,895,017 |
75,488,231,367 |
71,927,916,888 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,383,426,467,672 |
1,377,521,754,868 |
1,377,203,808,398 |
1,359,782,557,306 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
71,979,823,557 |
57,133,374,410 |
55,102,729,047 |
247,806,126,832 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
69,399,935,557 |
54,565,432,410 |
52,829,729,047 |
245,533,126,832 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,637,986,002 |
10,791,455,379 |
3,517,205,246 |
3,810,689,947 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,474,538,917 |
-1,778,178,987 |
12,243,759,984 |
129,959,787,577 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,038,963,000 |
6,244,179,292 |
3,527,500,778 |
2,940,502,150 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
250,531,450 |
200,186,021 |
248,767,838 |
275,631,464 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
33,332,135,310 |
33,085,959,827 |
32,654,450,823 |
103,999,896,706 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,665,780,878 |
6,021,830,878 |
638,044,378 |
4,546,618,988 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,579,888,000 |
2,567,942,000 |
2,273,000,000 |
2,273,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,579,888,000 |
2,567,942,000 |
2,273,000,000 |
2,273,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,311,446,644,115 |
1,320,388,380,458 |
1,322,101,079,351 |
1,111,976,430,474 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,311,446,644,115 |
1,320,388,380,458 |
1,322,101,079,351 |
1,111,976,430,474 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,186,840,000,000 |
1,186,840,000,000 |
1,186,840,000,000 |
1,186,840,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
1,186,840,000,000 |
1,186,840,000,000 |
1,186,840,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,686,924,280 |
69,686,924,280 |
69,686,924,280 |
69,686,924,280 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
54,919,719,835 |
63,861,456,178 |
65,574,155,071 |
-144,550,493,806 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
52,991,204,476 |
61,127,496,914 |
1,802,129,948 |
-144,707,854,319 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,928,515,359 |
2,733,959,264 |
63,772,025,123 |
157,360,513 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,383,426,467,672 |
1,377,521,754,868 |
1,377,203,808,398 |
1,359,782,557,306 |
|