TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
808,491,609,631 |
839,585,931,429 |
779,757,136,309 |
821,932,785,450 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,752,053,902 |
15,657,997,714 |
10,953,488,341 |
14,770,254,330 |
|
1. Tiền |
12,752,053,902 |
10,657,997,714 |
10,953,488,341 |
4,770,254,330 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
5,000,000,000 |
|
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
735,200,000,000 |
746,700,000,000 |
705,900,000,000 |
758,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
735,200,000,000 |
746,700,000,000 |
705,900,000,000 |
758,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
55,251,902,765 |
64,115,433,916 |
57,505,822,521 |
36,169,072,942 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,635,556,652 |
4,716,601,937 |
6,053,798,176 |
5,597,697,934 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,944,971,766 |
7,234,154,042 |
5,026,183,024 |
5,429,864,852 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
49,643,027,946 |
52,136,331,536 |
46,394,278,183 |
25,211,182,018 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-101,235,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
28,346,401 |
28,346,401 |
31,563,138 |
31,563,138 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,163,970,762 |
2,994,277,893 |
3,376,223,708 |
3,469,948,397 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,163,970,762 |
2,994,277,893 |
3,376,223,708 |
3,469,948,397 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,123,682,202 |
10,118,221,906 |
2,021,601,739 |
8,823,509,781 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,123,682,202 |
10,118,221,906 |
2,021,601,739 |
8,823,509,781 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
587,217,788,790 |
597,727,813,944 |
666,713,583,666 |
561,493,682,222 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,878,656,948 |
5,777,421,948 |
5,777,421,948 |
5,878,656,948 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
12,678,656,948 |
12,678,656,948 |
12,678,656,948 |
12,678,656,948 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-7,040,000,000 |
-7,141,235,000 |
-7,141,235,000 |
-7,040,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
182,046,646,311 |
187,331,179,106 |
177,813,039,234 |
166,985,236,439 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
181,793,038,478 |
187,113,756,757 |
177,631,802,369 |
166,831,703,854 |
|
- Nguyên giá |
520,449,791,143 |
528,055,409,937 |
530,149,437,384 |
530,695,298,042 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-338,656,752,665 |
-340,941,653,180 |
-352,517,635,015 |
-363,863,594,188 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
253,607,833 |
217,422,349 |
181,236,865 |
153,532,585 |
|
- Nguyên giá |
29,999,912,390 |
29,999,912,390 |
29,999,912,390 |
29,999,912,390 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,746,304,557 |
-29,782,490,041 |
-29,818,675,525 |
-29,846,379,805 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,078,967,384 |
6,552,023,631 |
8,685,725,447 |
10,898,747,494 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,078,967,384 |
6,552,023,631 |
8,685,725,447 |
10,898,747,494 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
308,382,717,683 |
312,882,717,683 |
391,882,717,683 |
297,882,717,683 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
253,277,125,000 |
253,277,125,000 |
253,277,125,000 |
253,277,125,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
33,605,592,683 |
33,605,592,683 |
33,605,592,683 |
33,605,592,683 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
21,500,000,000 |
26,000,000,000 |
105,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
89,830,800,464 |
85,184,471,576 |
82,554,679,354 |
79,848,323,658 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
89,830,800,464 |
85,184,471,576 |
82,554,679,354 |
79,848,323,658 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,395,709,398,421 |
1,437,313,745,373 |
1,446,470,719,975 |
1,383,426,467,672 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
67,166,400,865 |
75,873,966,949 |
146,025,306,967 |
71,979,823,557 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
65,394,512,865 |
73,885,078,949 |
143,439,418,967 |
69,399,935,557 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,430,491,666 |
12,321,881,732 |
14,259,997,330 |
6,637,986,002 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,012,010,863 |
21,813,841,238 |
9,336,914,885 |
18,474,538,917 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,539,451,672 |
4,483,590,181 |
4,522,311,000 |
4,038,963,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
214,622,328 |
280,804,128 |
1,047,081,662 |
250,531,450 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,053,281,837 |
34,796,283,659 |
106,893,133,212 |
33,332,135,310 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,144,654,499 |
188,678,011 |
7,379,980,878 |
6,665,780,878 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,771,888,000 |
1,988,888,000 |
2,585,888,000 |
2,579,888,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,771,888,000 |
1,988,888,000 |
2,585,888,000 |
2,579,888,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,328,542,997,556 |
1,361,439,778,424 |
1,300,445,413,008 |
1,311,446,644,115 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,328,542,997,556 |
1,361,439,778,424 |
1,300,445,413,008 |
1,311,446,644,115 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,186,840,000,000 |
1,186,840,000,000 |
1,186,840,000,000 |
1,186,840,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,686,924,280 |
69,686,924,280 |
69,686,924,280 |
69,686,924,280 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,821,826,390 |
104,912,854,144 |
43,918,488,728 |
54,919,719,835 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
24,567,135,918 |
41,989,973,369 |
52,991,204,476 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
80,345,718,226 |
1,928,515,359 |
1,928,515,359 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,395,709,398,421 |
1,437,313,745,373 |
1,446,470,719,975 |
1,383,426,467,672 |
|