MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 29,723,921,044 98,479,486,073 83,407,966,523 20,566,443,607
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 29,723,921,044 98,479,486,073 83,407,966,523 20,566,443,607
4. Giá vốn hàng bán 14,038,508,703 31,378,039,776 21,821,112,447 13,174,448,830
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,685,412,341 67,101,446,297 61,586,854,076 7,391,994,777
6. Doanh thu hoạt động tài chính 385,224,812 1,502,360,143 2,018,959,285 10,803,940,775
7. Chi phí tài chính 36,220,468 1,691,041,343
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,571,158,575 2,628,643,575 3,085,583,542 1,099,047,408
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,000,944,672 6,328,401,976 7,021,558,410 3,682,255,098
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,498,533,906 59,646,760,889 53,462,450,941 11,723,591,703
12. Thu nhập khác 13,930,000 1,865,000 384,110,636 15,085,000
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 13,930,000 1,865,000 384,110,636 15,085,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,512,463,906 59,648,625,889 53,846,561,577 11,738,676,703
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,122,784,643 11,997,830,337 10,811,384,630 2,864,048,118
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 211,993,261
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,389,679,263 47,650,795,552 43,035,176,947 8,662,635,324
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,399,749,522 47,694,905,000 43,056,124,106 8,715,015,645
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -10,070,259 -44,109,448 -20,947,159 -52,380,321
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 695 3,947 3,563 614
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 695 3,947 3,563 614
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.