MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 14,097,951,818 420,000,000 1,026,845,237 29,723,921,044
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 14,097,951,818 420,000,000 1,026,845,237 29,723,921,044
4. Giá vốn hàng bán 8,341,531,033 4,535,836,045 7,756,731,554 14,038,508,703
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,756,420,785 -4,115,836,045 -6,729,886,317 15,685,412,341
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,576,572,731 20,743,334,403 17,660,675,157 385,224,812
7. Chi phí tài chính 125,174,052 141,436,214 -279,588,391
- Trong đó: Chi phí lãi vay 125,174,052 107,657,693 89,867,679
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 837,079,002 249,238,758 426,535,975 1,571,158,575
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,124,166,204 1,497,384,690 1,977,491,513 4,000,944,672
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,246,574,258 14,739,438,696 8,806,349,743 10,498,533,906
12. Thu nhập khác 7,487,000 13,930,000
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 7,487,000 13,930,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,254,061,258 14,739,438,696 8,806,349,743 10,512,463,906
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 888,895,742 2,099,776,868 1,334,464,494 2,122,784,643
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 58,426,780 58,426,780 169,135,892
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,306,738,736 12,581,235,048 7,302,749,357 8,389,679,263
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,497,156,188 12,875,138,622 7,403,831,241 8,399,749,522
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -190,417,452 -293,903,574 -101,081,884 -10,070,259
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 289 1,066 522 695
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 289 1,066 522 695
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.