1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,097,951,818 |
420,000,000 |
1,026,845,237 |
29,723,921,044 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,097,951,818 |
420,000,000 |
1,026,845,237 |
29,723,921,044 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,341,531,033 |
4,535,836,045 |
7,756,731,554 |
14,038,508,703 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,756,420,785 |
-4,115,836,045 |
-6,729,886,317 |
15,685,412,341 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,576,572,731 |
20,743,334,403 |
17,660,675,157 |
385,224,812 |
|
7. Chi phí tài chính |
125,174,052 |
141,436,214 |
-279,588,391 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
125,174,052 |
107,657,693 |
89,867,679 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
837,079,002 |
249,238,758 |
426,535,975 |
1,571,158,575 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,124,166,204 |
1,497,384,690 |
1,977,491,513 |
4,000,944,672 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,246,574,258 |
14,739,438,696 |
8,806,349,743 |
10,498,533,906 |
|
12. Thu nhập khác |
7,487,000 |
|
|
13,930,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,487,000 |
|
|
13,930,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,254,061,258 |
14,739,438,696 |
8,806,349,743 |
10,512,463,906 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
888,895,742 |
2,099,776,868 |
1,334,464,494 |
2,122,784,643 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
58,426,780 |
58,426,780 |
169,135,892 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,306,738,736 |
12,581,235,048 |
7,302,749,357 |
8,389,679,263 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,497,156,188 |
12,875,138,622 |
7,403,831,241 |
8,399,749,522 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-190,417,452 |
-293,903,574 |
-101,081,884 |
-10,070,259 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
289 |
1,066 |
522 |
695 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
289 |
1,066 |
522 |
695 |
|