1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
36,023,220,879 |
12,849,323,635 |
9,697,032,092 |
14,097,951,818 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
36,023,220,879 |
12,849,323,635 |
9,697,032,092 |
14,097,951,818 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,194,000,882 |
-5,423,116,252 |
6,189,336,225 |
8,341,531,033 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,829,219,997 |
18,272,439,887 |
3,507,695,867 |
5,756,420,785 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,653,993,989 |
6,985,957,734 |
888,796,784 |
1,576,572,731 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
126,003,017 |
|
125,174,052 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
101,134,000 |
|
125,174,052 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,025,062,881 |
1,924,430,414 |
684,947,303 |
837,079,002 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,409,188,812 |
3,884,188,699 |
3,064,138,887 |
2,124,166,204 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,048,962,293 |
19,323,775,491 |
647,406,461 |
4,246,574,258 |
|
12. Thu nhập khác |
174,953,000 |
1,071,805,363 |
198,303,182 |
7,487,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
174,953,000 |
1,071,805,363 |
198,303,182 |
7,487,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,223,915,293 |
20,395,580,854 |
845,709,643 |
4,254,061,258 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,671,348,141 |
3,072,558,327 |
169,141,929 |
888,895,742 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
129,707,071 |
|
58,426,780 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,552,567,152 |
17,193,315,456 |
676,567,714 |
3,306,738,736 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,552,567,152 |
17,514,288,024 |
676,567,714 |
3,497,156,188 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-320,972,568 |
|
-190,417,452 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,866 |
1,236 |
56 |
289 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,866 |
1,236 |
56 |
289 |
|