1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
23,564,139,904 |
22,929,639,062 |
12,462,600,915 |
36,023,220,879 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
23,564,139,904 |
22,929,639,062 |
12,462,600,915 |
36,023,220,879 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,293,995,819 |
12,727,686,701 |
16,711,894,189 |
9,194,000,882 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,270,144,085 |
10,201,952,361 |
-4,249,293,274 |
26,829,219,997 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,905,275,550 |
1,193,269,090 |
2,466,511,024 |
2,653,993,989 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,815,372,123 |
2,939,603,397 |
1,077,799,004 |
1,025,062,881 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,180,607,212 |
2,912,722,690 |
1,457,574,036 |
2,409,188,812 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,179,440,300 |
5,542,895,364 |
-4,318,155,290 |
26,048,962,293 |
|
12. Thu nhập khác |
19,703,000 |
167,500 |
5,929,956 |
174,953,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
19,703,000 |
167,500 |
5,929,956 |
174,953,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,199,143,300 |
5,543,062,864 |
-4,312,225,334 |
26,223,915,293 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,934,496,593 |
1,108,612,573 |
|
3,671,348,141 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,264,646,707 |
4,434,450,291 |
-4,312,225,334 |
22,552,567,152 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,264,646,707 |
4,434,450,291 |
-4,312,225,334 |
22,552,567,152 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
436 |
367 |
-357 |
1,866 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
436 |
367 |
-357 |
1,866 |
|