MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 23,564,139,904 22,929,639,062 12,462,600,915 36,023,220,879
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 23,564,139,904 22,929,639,062 12,462,600,915 36,023,220,879
4. Giá vốn hàng bán 19,293,995,819 12,727,686,701 16,711,894,189 9,194,000,882
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,270,144,085 10,201,952,361 -4,249,293,274 26,829,219,997
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,905,275,550 1,193,269,090 2,466,511,024 2,653,993,989
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,815,372,123 2,939,603,397 1,077,799,004 1,025,062,881
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,180,607,212 2,912,722,690 1,457,574,036 2,409,188,812
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,179,440,300 5,542,895,364 -4,318,155,290 26,048,962,293
12. Thu nhập khác 19,703,000 167,500 5,929,956 174,953,000
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 19,703,000 167,500 5,929,956 174,953,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,199,143,300 5,543,062,864 -4,312,225,334 26,223,915,293
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,934,496,593 1,108,612,573 3,671,348,141
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,264,646,707 4,434,450,291 -4,312,225,334 22,552,567,152
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,264,646,707 4,434,450,291 -4,312,225,334 22,552,567,152
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 436 367 -357 1,866
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 436 367 -357 1,866
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.