1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
84,968,574,701 |
58,193,607,136 |
23,564,139,904 |
22,929,639,062 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
84,968,574,701 |
58,193,607,136 |
23,564,139,904 |
22,929,639,062 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,188,820,281 |
18,988,555,402 |
19,293,995,819 |
12,727,686,701 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
59,779,754,420 |
39,205,051,734 |
4,270,144,085 |
10,201,952,361 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,707,157,900 |
2,753,488,999 |
9,905,275,550 |
1,193,269,090 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,792,939,323 |
3,009,244,754 |
2,815,372,123 |
2,939,603,397 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,740,671,777 |
4,035,576,976 |
4,180,607,212 |
2,912,722,690 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
52,953,301,220 |
34,913,719,003 |
7,179,440,300 |
5,542,895,364 |
|
12. Thu nhập khác |
14,947,070 |
1,706,911 |
19,703,000 |
167,500 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
14,947,070 |
1,706,911 |
19,703,000 |
167,500 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
52,968,248,290 |
34,915,425,914 |
7,199,143,300 |
5,543,062,864 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,593,649,658 |
6,983,085,183 |
1,934,496,593 |
1,108,612,573 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
42,374,598,632 |
27,932,340,731 |
5,264,646,707 |
4,434,450,291 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
42,374,598,632 |
27,932,340,731 |
5,264,646,707 |
4,434,450,291 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,507 |
2,312 |
436 |
367 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
3,507 |
2,312 |
436 |
367 |
|