TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
177,253,042,426 |
256,982,986,977 |
315,025,751,302 |
263,045,063,260 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
43,791,016,449 |
42,864,530,250 |
62,785,313,997 |
90,550,715,900 |
|
1. Tiền |
4,091,016,449 |
9,864,530,250 |
4,885,313,997 |
51,850,715,900 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
39,700,000,000 |
33,000,000,000 |
57,900,000,000 |
38,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
128,500,063,460 |
209,900,063,460 |
237,065,438,245 |
163,000,063,460 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
63,460 |
63,460 |
28,165,438,245 |
63,460 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
128,500,000,000 |
209,900,000,000 |
208,900,000,000 |
163,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,831,965,296 |
1,744,029,953 |
12,980,795,492 |
6,902,299,550 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,292,000 |
102,297,000 |
45,652,000 |
55,351,667 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
43,195,000 |
59,095,000 |
93,695,000 |
411,147,407 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,783,478,296 |
1,582,637,953 |
12,841,448,492 |
6,506,400,476 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-70,600,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
561,641,883 |
1,063,621,965 |
793,190,451 |
1,018,423,195 |
|
1. Hàng tồn kho |
561,641,883 |
1,063,621,965 |
793,190,451 |
1,018,423,195 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,568,355,338 |
1,410,741,349 |
1,401,013,117 |
1,573,561,155 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
315,939,377 |
158,188,937 |
147,590,246 |
198,662,754 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,252,415,961 |
1,252,552,412 |
1,253,422,871 |
1,374,898,401 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,918,318,863 |
15,552,066,748 |
15,387,715,296 |
20,290,837,474 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
285,000,000 |
329,000,000 |
329,000,000 |
285,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
285,000,000 |
329,000,000 |
329,000,000 |
285,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,670,405,958 |
8,902,188,430 |
8,730,866,531 |
8,896,401,473 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,508,176,058 |
8,750,313,630 |
8,589,346,831 |
8,765,236,873 |
|
- Nguyên giá |
80,002,171,049 |
86,720,352,133 |
86,865,042,133 |
86,293,924,035 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-77,493,994,991 |
-77,970,038,503 |
-78,275,695,302 |
-77,528,687,162 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
162,229,900 |
151,874,800 |
141,519,700 |
131,164,600 |
|
- Nguyên giá |
20,522,931,962 |
20,522,931,962 |
20,522,931,962 |
20,522,931,962 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,360,702,062 |
-20,371,057,162 |
-20,381,412,262 |
-20,391,767,362 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,468,337,591 |
2,733,300,896 |
2,733,300,896 |
2,494,200,436 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,468,337,591 |
2,733,300,896 |
2,733,300,896 |
2,494,200,436 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,494,575,314 |
3,587,577,422 |
3,594,547,869 |
8,615,235,565 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,494,575,314 |
3,587,577,422 |
3,594,547,869 |
8,615,235,565 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
193,171,361,289 |
272,535,053,725 |
330,413,466,598 |
283,335,900,734 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
23,597,121,076 |
55,310,017,960 |
70,153,253,886 |
32,537,566,198 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
23,084,851,333 |
54,812,748,217 |
69,655,984,143 |
31,828,303,194 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,244,073,739 |
4,154,361,081 |
1,111,206,701 |
2,939,026,747 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
3,000,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,540,194,262 |
18,282,427,101 |
35,262,897,656 |
3,888,518,880 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,434,904,089 |
17,872,264,081 |
17,513,401,902 |
10,341,655,010 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,364,239,800 |
|
1,364,239,800 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,271,911,092 |
1,279,167,603 |
1,188,209,733 |
1,451,374,206 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,229,528,351 |
5,221,528,351 |
5,216,028,351 |
5,207,728,351 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
512,269,743 |
497,269,743 |
497,269,743 |
709,263,004 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
155,000,000 |
140,000,000 |
140,000,000 |
140,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
357,269,743 |
357,269,743 |
357,269,743 |
569,263,004 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
169,574,240,213 |
217,225,035,765 |
260,260,212,712 |
250,798,334,536 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
169,574,240,213 |
217,225,035,765 |
260,260,212,712 |
250,798,334,536 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,830,090,000 |
120,830,090,000 |
120,830,090,000 |
120,830,090,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,830,090,000 |
120,830,090,000 |
120,830,090,000 |
120,830,090,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,450,000,000 |
8,450,000,000 |
8,450,000,000 |
8,450,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
39,483,209,979 |
87,168,044,719 |
130,224,168,825 |
120,814,670,970 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,399,749,522 |
56,084,584,263 |
99,140,708,369 |
31,083,460,456 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
31,083,460,457 |
31,083,460,456 |
31,083,460,456 |
89,731,210,514 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
810,940,234 |
776,901,046 |
755,953,887 |
703,573,566 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
193,171,361,289 |
272,535,053,725 |
330,413,466,598 |
283,335,900,734 |
|