1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,140,488,594 |
12,127,479,340 |
11,663,229,603 |
28,549,123,350 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
531,709,677 |
381,138,937 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,608,778,917 |
11,746,340,403 |
11,663,229,603 |
28,549,123,350 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,196,140,280 |
10,548,873,743 |
11,432,786,531 |
22,347,603,217 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,412,638,637 |
1,197,466,660 |
230,443,072 |
6,201,520,133 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
610,301 |
373,439 |
17,140,120 |
48,737,062 |
|
7. Chi phí tài chính |
362,099,805 |
685,843,021 |
486,945,335 |
639,142,598 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
362,099,805 |
347,872,204 |
486,945,335 |
472,521,961 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
865,310,792 |
954,852,799 |
971,071,227 |
1,589,261,543 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,508,363,033 |
2,363,631,207 |
1,636,328,918 |
3,049,990,190 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,322,524,692 |
-2,806,486,928 |
-2,846,762,288 |
971,862,864 |
|
12. Thu nhập khác |
|
9,504 |
|
241,153 |
|
13. Chi phí khác |
1,800,659,905 |
1,858,879,677 |
1,780,317,192 |
1,982,557,008 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,800,659,905 |
-1,858,870,173 |
-1,780,317,192 |
-1,982,315,855 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,123,184,597 |
-4,665,357,101 |
-4,627,079,480 |
-1,010,452,991 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,123,184,597 |
-4,665,357,101 |
-4,627,079,480 |
-1,010,452,991 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,123,184,597 |
-4,665,357,101 |
-12,399,712,760 |
-13,410,165,751 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-104 |
-156 |
-154 |
-34 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|