MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kính Viglacera Đáp Cầu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 81,694,849,919 65,714,531,913 56,993,903,028 51,985,030,384
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,372,269,099 2,154,259,783
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 81,694,849,919 65,714,531,913 54,621,633,929 49,830,770,601
4. Giá vốn hàng bán 70,524,707,538 56,538,518,714 54,972,460,311 63,527,442,422
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,170,142,381 9,176,013,199 -350,826,382 -13,696,671,821
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,054,350,541 5,578,890,326 867,235,111 163,825,170
7. Chi phí tài chính 3,479,196,185 2,513,542,795 2,423,966,262 2,106,310,894
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,209,403,911 2,458,006,104 2,245,385,056 1,531,233,343
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,180,572 -107,845,036 -25,687,052
9. Chi phí bán hàng 4,024,475,015 3,292,572,234 3,419,698,702 4,293,113,632
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,975,709,345 8,827,625,452 7,778,677,804 7,015,947,904
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,253,707,051 13,318,008 -13,131,621,091 -26,948,219,081
12. Thu nhập khác 361,936,839 24,332,084
13. Chi phí khác 10,675,192,961 7,463,368,588 7,715,683,042 7,669,383,830
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -10,675,192,961 -7,463,368,588 -7,353,746,203 -7,645,051,746
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -12,928,900,012 -7,450,050,580 -20,485,367,294 -34,593,270,827
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 342,803,411 4,667,075
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -13,271,703,423 -7,454,717,655 -20,485,367,294 -34,593,270,827
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -13,271,703,423 -7,454,717,655 -20,485,367,294 -34,593,270,827
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -848 -248 -683 -1,153
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.