1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
28,663,968,578 |
17,145,265,285 |
14,972,213,493 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
28,663,968,578 |
17,145,265,285 |
14,972,213,493 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
25,196,851,960 |
13,929,332,605 |
13,803,104,252 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
3,467,116,618 |
3,215,932,680 |
1,169,109,241 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
845,407,041 |
683,627,614 |
1,637,055,805 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
689,901,651 |
617,295,504 |
681,284,550 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
554,967,562 |
617,295,504 |
625,747,859 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-2,467,431 |
|
-101,867,364 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,278,433,173 |
918,756,092 |
670,411,482 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,298,400,816 |
1,531,894,966 |
1,251,705,736 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
43,320,588 |
831,613,732 |
100,895,914 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
3,569,751,579 |
1,852,571,459 |
1,881,979,712 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-3,569,751,579 |
-1,852,571,459 |
-1,881,979,712 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-3,526,430,991 |
-1,020,957,727 |
-1,781,083,798 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
49,784,952 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-3,576,215,943 |
-1,020,957,727 |
-1,781,083,798 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-3,576,215,943 |
-1,020,957,727 |
-1,781,083,798 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-119 |
-34 |
-59 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|