MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kính Viglacera Đáp Cầu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2018 Quý 3-2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 28,663,968,578 17,145,265,285
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 28,663,968,578 17,145,265,285
4. Giá vốn hàng bán 25,196,851,960 13,929,332,605
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,467,116,618 3,215,932,680
6. Doanh thu hoạt động tài chính 845,407,041 683,627,614
7. Chi phí tài chính 689,901,651 617,295,504
- Trong đó: Chi phí lãi vay 554,967,562 617,295,504
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -2,467,431
9. Chi phí bán hàng 1,278,433,173 918,756,092
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,298,400,816 1,531,894,966
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 43,320,588 831,613,732
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 3,569,751,579 1,852,571,459
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,569,751,579 -1,852,571,459
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -3,526,430,991 -1,020,957,727
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 49,784,952
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -3,576,215,943 -1,020,957,727
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -3,576,215,943 -1,020,957,727
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -119 -34
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.