TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
49,094,972,278 |
53,766,175,026 |
54,508,058,769 |
42,294,419,154 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,287,138,315 |
8,983,498,843 |
11,513,430,518 |
7,117,583,905 |
|
1. Tiền |
2,287,138,315 |
8,983,498,843 |
1,013,430,518 |
2,476,246,918 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10,500,000,000 |
4,641,336,987 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,252,536,890 |
11,352,402,303 |
11,245,705,494 |
12,435,067,916 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,768,062,845 |
21,971,364,643 |
21,744,547,395 |
23,378,032,107 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
426,318,772 |
446,334,280 |
434,493,772 |
434,493,772 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,058,574,422 |
4,010,528,688 |
4,142,489,635 |
4,130,654,156 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,000,419,149 |
-15,075,825,308 |
-15,075,825,308 |
-15,508,112,119 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
30,940,095,030 |
29,110,853,946 |
27,640,607,277 |
19,205,572,006 |
|
1. Hàng tồn kho |
53,571,158,764 |
51,450,594,993 |
49,980,348,324 |
37,399,824,911 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-22,631,063,734 |
-22,339,741,047 |
-22,339,741,047 |
-18,194,252,905 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,615,202,043 |
4,319,419,934 |
4,108,315,480 |
3,536,195,327 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,666,813 |
26,668,130 |
18,667,691 |
10,667,252 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,601,213,801 |
4,282,042,225 |
4,089,647,789 |
3,525,528,075 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,321,429 |
10,709,579 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
101,841,978,830 |
98,577,592,758 |
95,404,852,049 |
92,216,279,279 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
80,508,959,743 |
77,501,099,415 |
74,492,928,774 |
71,484,758,127 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
80,508,959,743 |
77,501,099,415 |
74,492,928,774 |
71,484,758,127 |
|
- Nguyên giá |
404,048,121,090 |
404,048,121,090 |
404,048,121,090 |
404,048,121,090 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-323,539,161,347 |
-326,547,021,675 |
-329,555,192,316 |
-332,563,362,963 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,596,801,432 |
1,520,677,811 |
1,536,509,866 |
1,536,509,866 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
813,350,773 |
813,350,773 |
829,182,828 |
813,350,773 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-716,549,341 |
-792,672,962 |
-792,672,962 |
-776,840,907 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,736,217,655 |
19,555,815,532 |
19,375,413,409 |
19,195,011,286 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,736,217,655 |
19,555,815,532 |
19,375,413,409 |
19,195,011,286 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
150,936,951,108 |
152,343,767,784 |
149,912,910,818 |
134,510,698,433 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
106,359,143,545 |
112,431,317,322 |
114,611,631,418 |
100,219,872,024 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
101,173,002,075 |
100,986,053,778 |
103,907,545,798 |
90,256,364,326 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
67,264,980,126 |
70,382,776,679 |
63,006,492,873 |
55,583,215,509 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,887,752,560 |
1,502,896,357 |
12,114,085,253 |
2,855,059,504 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,200,822,978 |
8,420,894,844 |
8,609,988,745 |
9,145,484,728 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,100,011,959 |
1,518,277,725 |
1,527,086,389 |
2,620,571,146 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
447,842,690 |
417,856,149 |
523,793,088 |
720,239,508 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,316,346,368 |
9,866,928,872 |
9,804,065,433 |
10,190,698,705 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,955,245,394 |
8,876,423,152 |
8,322,034,017 |
9,141,095,226 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,186,141,470 |
11,445,263,544 |
10,704,085,620 |
9,963,507,698 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,186,141,470 |
11,445,263,544 |
10,704,085,620 |
9,963,507,698 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
44,577,807,563 |
39,912,450,462 |
35,301,279,400 |
34,290,826,409 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
44,577,807,563 |
39,912,450,462 |
35,301,279,400 |
34,290,826,409 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
43,118,293,083 |
43,118,293,083 |
43,118,293,083 |
43,118,293,083 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-298,540,485,520 |
-303,205,842,621 |
-307,817,013,683 |
-308,827,466,674 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,123,184,597 |
-7,788,541,698 |
-295,417,300,923 |
-295,417,300,923 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-295,417,300,923 |
-295,417,300,923 |
-12,399,712,760 |
-13,410,165,751 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
150,936,951,108 |
152,343,767,784 |
149,912,910,818 |
134,510,698,433 |
|