MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kính Viglacera Đáp Cầu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 124,817,810,537 80,614,471,260 86,106,652,206 71,028,134,543
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,701,633,197 6,542,058,322 13,749,123,887 2,162,313,903
1. Tiền 1,984,555,663 4,019,094,000 4,155,823,887 2,162,313,903
2. Các khoản tương đương tiền 37,717,077,534 2,522,964,322 9,593,300,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,374,500,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,374,500,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,598,518,342 21,300,735,320 18,393,675,057 16,329,511,633
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,446,719,450 28,911,074,452 24,481,009,541 22,778,356,622
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,502,700,159 1,991,454,465 3,232,452,232 2,271,198,255
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,445,773,345 4,188,881,015 4,435,817,150 5,035,560,622
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,827,364,612 -13,821,364,612 -13,786,293,866 -13,786,293,866
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 30,690,000 30,690,000 30,690,000 30,690,000
IV. Hàng tồn kho 46,288,953,280 46,770,592,288 47,854,562,912 46,863,368,583
1. Hàng tồn kho 51,104,512,813 51,586,151,822 52,821,520,889 51,830,326,560
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,815,559,533 -4,815,559,534 -4,966,957,977 -4,966,957,977
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,854,205,718 6,001,085,330 6,109,290,350 5,672,940,424
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 24,001,317 16,000,878 8,000,439
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,854,205,718 5,977,084,013 6,093,289,472 5,664,939,985
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 139,738,755,288 163,014,128,728 163,162,251,178 162,018,334,899
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 89,783,627,078 138,276,527,648 139,824,180,837 138,745,688,594
1. Tài sản cố định hữu hình 89,783,627,078 138,276,527,648 139,824,180,837 138,745,688,594
- Nguyên giá 347,397,338,186 397,049,663,357 399,922,149,157 400,085,785,521
- Giá trị hao mòn lũy kế -257,613,711,108 -258,773,135,709 -260,097,968,320 -261,340,096,927
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 47,615,610,799 1,219,128,616 177,219,170
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 47,615,610,799 1,219,128,616 177,219,170
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,339,517,411 2,339,037,825 2,339,037,825 2,276,796,742
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 839,517,411 839,037,825 839,037,825 776,796,742
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,179,434,639 20,999,032,516 20,818,630,393
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,179,434,639 20,999,032,516 20,818,630,393
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 264,556,565,825 243,628,599,988 249,268,903,384 233,046,469,442
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 123,342,787,397 104,872,517,968 113,262,631,242 99,169,980,186
I. Nợ ngắn hạn 118,698,313,497 100,228,044,068 100,262,603,337 86,892,176,276
1. Phải trả người bán ngắn hạn 79,573,775,942 75,185,710,838 77,106,331,942 64,907,640,726
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,093,913,215 1,850,542,905 3,549,909,557 1,820,438,450
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,059,374,978 7,154,015,509 7,261,215,243 7,347,140,263
4. Phải trả người lao động 1,330,550,484 898,478,766 314,939,230 813,669,063
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 642,510,969 396,322,073 547,198,428 620,940,834
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,037,130,993 12,320,509,500 9,059,617,595 8,958,955,598
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17,961,056,916 2,422,464,477 2,423,391,342 2,423,391,342
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,644,473,900 4,644,473,900 13,000,027,905 12,277,803,910
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,644,473,900 4,644,473,900 13,000,027,905 12,277,803,910
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 141,213,778,428 138,756,082,020 136,006,272,142 133,876,489,256
I. Vốn chủ sở hữu 141,213,778,428 138,756,082,020 136,006,272,142 133,876,489,256
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 43,118,293,083 43,118,293,083 43,118,293,083 43,118,293,083
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -201,904,514,655 -204,362,211,063 -207,112,020,941 -209,241,803,827
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -7,453,806,068 -2,456,784,821 -7,336,377,585
- LNST chưa phân phối kỳ này -194,450,708,587 -201,905,426,242 -201,905,426,242
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 264,556,565,825 243,628,599,988 249,268,903,384 233,046,469,442
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.