TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
124,817,810,537 |
80,614,471,260 |
86,106,652,206 |
71,028,134,543 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
39,701,633,197 |
6,542,058,322 |
13,749,123,887 |
2,162,313,903 |
|
1. Tiền |
1,984,555,663 |
4,019,094,000 |
4,155,823,887 |
2,162,313,903 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
37,717,077,534 |
2,522,964,322 |
9,593,300,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,374,500,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,374,500,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,598,518,342 |
21,300,735,320 |
18,393,675,057 |
16,329,511,633 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,446,719,450 |
28,911,074,452 |
24,481,009,541 |
22,778,356,622 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,502,700,159 |
1,991,454,465 |
3,232,452,232 |
2,271,198,255 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,445,773,345 |
4,188,881,015 |
4,435,817,150 |
5,035,560,622 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,827,364,612 |
-13,821,364,612 |
-13,786,293,866 |
-13,786,293,866 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
30,690,000 |
30,690,000 |
30,690,000 |
30,690,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
46,288,953,280 |
46,770,592,288 |
47,854,562,912 |
46,863,368,583 |
|
1. Hàng tồn kho |
51,104,512,813 |
51,586,151,822 |
52,821,520,889 |
51,830,326,560 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,815,559,533 |
-4,815,559,534 |
-4,966,957,977 |
-4,966,957,977 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,854,205,718 |
6,001,085,330 |
6,109,290,350 |
5,672,940,424 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
24,001,317 |
16,000,878 |
8,000,439 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,854,205,718 |
5,977,084,013 |
6,093,289,472 |
5,664,939,985 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
139,738,755,288 |
163,014,128,728 |
163,162,251,178 |
162,018,334,899 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
89,783,627,078 |
138,276,527,648 |
139,824,180,837 |
138,745,688,594 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
89,783,627,078 |
138,276,527,648 |
139,824,180,837 |
138,745,688,594 |
|
- Nguyên giá |
347,397,338,186 |
397,049,663,357 |
399,922,149,157 |
400,085,785,521 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-257,613,711,108 |
-258,773,135,709 |
-260,097,968,320 |
-261,340,096,927 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
47,615,610,799 |
1,219,128,616 |
|
177,219,170 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
47,615,610,799 |
1,219,128,616 |
|
177,219,170 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,339,517,411 |
2,339,037,825 |
2,339,037,825 |
2,276,796,742 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
839,517,411 |
839,037,825 |
839,037,825 |
776,796,742 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
21,179,434,639 |
20,999,032,516 |
20,818,630,393 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
21,179,434,639 |
20,999,032,516 |
20,818,630,393 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
264,556,565,825 |
243,628,599,988 |
249,268,903,384 |
233,046,469,442 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
123,342,787,397 |
104,872,517,968 |
113,262,631,242 |
99,169,980,186 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
118,698,313,497 |
100,228,044,068 |
100,262,603,337 |
86,892,176,276 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
79,573,775,942 |
75,185,710,838 |
77,106,331,942 |
64,907,640,726 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,093,913,215 |
1,850,542,905 |
3,549,909,557 |
1,820,438,450 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,059,374,978 |
7,154,015,509 |
7,261,215,243 |
7,347,140,263 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,330,550,484 |
898,478,766 |
314,939,230 |
813,669,063 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
642,510,969 |
396,322,073 |
547,198,428 |
620,940,834 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,037,130,993 |
12,320,509,500 |
9,059,617,595 |
8,958,955,598 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
17,961,056,916 |
2,422,464,477 |
2,423,391,342 |
2,423,391,342 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,644,473,900 |
4,644,473,900 |
13,000,027,905 |
12,277,803,910 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,644,473,900 |
4,644,473,900 |
13,000,027,905 |
12,277,803,910 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
141,213,778,428 |
138,756,082,020 |
136,006,272,142 |
133,876,489,256 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
141,213,778,428 |
138,756,082,020 |
136,006,272,142 |
133,876,489,256 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
43,118,293,083 |
43,118,293,083 |
43,118,293,083 |
43,118,293,083 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-201,904,514,655 |
-204,362,211,063 |
-207,112,020,941 |
-209,241,803,827 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-7,453,806,068 |
-2,456,784,821 |
|
-7,336,377,585 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-194,450,708,587 |
-201,905,426,242 |
|
-201,905,426,242 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
264,556,565,825 |
243,628,599,988 |
249,268,903,384 |
233,046,469,442 |
|