TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
161,649,340,222 |
158,024,928,843 |
159,868,453,987 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
33,465,440,382 |
30,454,654,636 |
24,735,443,698 |
|
1. Tiền |
|
3,283,107,882 |
1,314,727,336 |
592,845,778 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
30,182,332,500 |
29,139,927,300 |
24,142,597,920 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
59,000,000,000 |
59,272,219,200 |
60,321,212,400 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
59,000,000,000 |
59,272,219,200 |
60,321,212,400 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
16,893,046,527 |
19,033,846,540 |
29,260,294,645 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
24,593,112,655 |
26,571,590,256 |
29,356,847,549 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
773,677,951 |
654,653,431 |
7,018,910,432 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
2,682,081,940 |
2,963,428,872 |
3,944,855,252 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-11,186,516,019 |
-11,186,516,019 |
-11,091,008,588 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
30,690,000 |
30,690,000 |
30,690,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
51,976,316,751 |
49,050,736,323 |
45,455,246,018 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
56,737,042,578 |
53,811,462,150 |
50,302,823,865 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-4,760,725,827 |
-4,760,725,827 |
-4,847,577,847 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
314,536,562 |
213,472,144 |
96,257,226 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
163,975,442 |
96,257,226 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
60,712,969 |
49,496,702 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
143,285,965 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
110,537,628 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
100,903,116,449 |
99,009,668,464 |
96,984,914,831 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
97,911,780,374 |
95,933,315,749 |
93,845,114,430 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
97,911,780,374 |
95,933,315,749 |
93,845,114,430 |
|
- Nguyên giá |
|
347,205,338,186 |
347,310,338,186 |
347,310,338,186 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-249,293,557,812 |
-251,377,022,437 |
-253,465,223,756 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
545,256,734 |
630,279,825 |
795,594,875 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
545,256,734 |
630,279,825 |
795,594,875 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
2,446,079,341 |
2,446,072,890 |
2,344,205,526 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
946,079,341 |
946,072,890 |
844,205,526 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
262,552,456,671 |
257,034,597,307 |
256,853,368,818 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
113,885,675,695 |
109,388,780,509 |
110,988,635,818 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
113,885,675,695 |
109,388,780,509 |
110,988,635,818 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
73,219,700,742 |
71,219,944,979 |
71,305,692,984 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
3,310,295,678 |
1,756,075,922 |
1,990,585,439 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
6,239,226,877 |
6,623,349,149 |
7,208,169,464 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,420,335,830 |
358,463,118 |
763,087,991 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
2,307,489,635 |
840,994,141 |
540,720,351 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
8,211,803,622 |
9,413,129,889 |
10,102,708,902 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
19,176,823,311 |
19,176,823,311 |
19,077,670,687 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
148,666,780,976 |
147,645,816,798 |
145,864,733,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
148,666,780,976 |
147,645,816,798 |
145,864,733,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
43,118,293,083 |
43,118,293,083 |
43,118,293,083 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-194,451,512,107 |
-195,472,476,285 |
-197,253,560,083 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-13,271,696,972 |
-1,020,957,727 |
-2,802,041,525 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-181,179,815,135 |
-194,451,518,558 |
-194,451,518,558 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
262,552,456,671 |
257,034,597,307 |
256,853,368,818 |
|