TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
12,385,320,895 |
19,538,748,497 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1,734,169,386 |
893,812,048 |
|
1. Tiền |
|
|
1,734,169,386 |
893,812,048 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
6,348,051,374 |
14,730,848,526 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
153,119,500 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
2,885,205,027 |
11,048,295,103 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3,462,846,347 |
3,529,433,923 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
1,553,769,751 |
1,697,920,451 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
1,553,769,751 |
1,697,920,451 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2,749,330,384 |
2,216,167,472 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
36,273,139 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
2,598,944,208 |
2,102,958,835 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
114,113,037 |
113,208,637 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
560,955,158,006 |
553,691,201,421 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
462,782,166,485 |
456,183,328,323 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
462,333,764,973 |
455,749,157,029 |
|
- Nguyên giá |
|
|
576,370,949,386 |
576,370,949,386 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-114,037,184,413 |
-120,621,792,357 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
448,401,512 |
434,171,294 |
|
- Nguyên giá |
|
|
929,175,000 |
929,175,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-480,773,488 |
-495,003,706 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
82,498,089,291 |
83,657,547,487 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
82,498,089,291 |
83,657,547,487 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
15,674,902,230 |
13,850,325,611 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
15,674,902,230 |
13,850,325,611 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
573,340,478,901 |
573,229,949,918 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
349,300,934,317 |
365,735,063,599 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
80,560,861,367 |
115,859,044,966 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
17,824,996,479 |
15,476,023,088 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
568,578,501 |
552,731,500 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
253,633,183 |
298,419,968 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
1,126,361,190 |
1,930,716,074 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
25,926,029,967 |
29,385,321,627 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
767,224,892 |
757,741,237 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
34,094,037,155 |
67,458,091,472 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
268,740,072,950 |
249,876,018,633 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
268,740,072,950 |
249,876,018,633 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
224,039,544,584 |
207,494,886,319 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
224,039,544,584 |
207,494,886,319 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
311,000,000,000 |
311,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
311,000,000,000 |
311,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-86,960,455,416 |
-103,505,113,681 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-72,355,935,141 |
-16,360,671,083 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-14,604,520,275 |
-87,144,442,598 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
573,340,478,901 |
573,229,949,918 |
|