1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
26,186,268,156 |
29,388,695,178 |
25,891,139,687 |
31,951,859,488 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
26,186,268,156 |
29,388,695,178 |
25,891,139,687 |
31,951,859,488 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,896,427,520 |
7,786,239,006 |
9,085,941,658 |
12,033,117,136 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,289,840,636 |
21,602,456,172 |
16,805,198,029 |
19,918,742,352 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
923,425,245 |
1,018,748,640 |
982,853,895 |
1,053,036,261 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,128,533,419 |
1,401,337,739 |
1,767,724,624 |
2,091,543,015 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,084,732,462 |
21,219,867,073 |
16,020,327,300 |
18,880,235,598 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
214,078,131 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
214,078,131 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,084,732,462 |
21,219,867,073 |
16,020,327,300 |
19,094,313,729 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,229,546,492 |
4,255,829,415 |
3,218,343,460 |
3,833,349,751 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,855,185,970 |
16,964,037,658 |
12,801,983,840 |
15,260,963,978 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,855,185,970 |
16,964,037,658 |
12,801,983,840 |
15,260,963,978 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,690 |
1,732 |
1,220 |
1,511 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|