1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,130,342,318 |
18,033,980,116 |
35,111,902,780 |
26,186,268,156 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,130,342,318 |
18,033,980,116 |
35,111,902,780 |
26,186,268,156 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,231,465,759 |
7,206,390,516 |
10,966,320,008 |
4,896,427,520 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,898,876,559 |
10,827,589,600 |
24,145,582,772 |
21,289,840,636 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,212,432,804 |
643,152,245 |
1,075,963,227 |
923,425,245 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,484,859,461 |
779,856,193 |
2,439,570,970 |
1,128,533,419 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,626,449,902 |
10,690,885,652 |
22,781,975,029 |
21,084,732,462 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,626,449,902 |
10,690,885,652 |
22,781,975,029 |
21,084,732,462 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,491,238,271 |
1,139,703,790 |
2,418,364,030 |
4,229,546,492 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,135,211,631 |
9,551,181,862 |
20,363,610,999 |
16,855,185,970 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,135,211,631 |
9,551,181,862 |
20,363,610,999 |
16,855,185,970 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,193 |
932 |
2,048 |
1,690 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|