1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
22,708,465,710 |
24,591,105,753 |
34,754,877,524 |
22,359,083,029 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
22,708,465,710 |
24,591,105,753 |
34,754,877,524 |
22,359,083,029 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,033,475,266 |
8,710,113,395 |
10,318,492,894 |
6,002,372,703 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,674,990,444 |
15,880,992,358 |
24,436,384,630 |
16,356,710,326 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
906,046,314 |
445,462,581 |
1,092,211,410 |
259,403,887 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,303,913,021 |
1,327,570,233 |
2,568,872,908 |
1,045,392,272 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,277,123,737 |
14,998,884,706 |
22,959,723,132 |
15,570,721,941 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,277,123,737 |
14,998,884,706 |
22,959,723,132 |
15,570,721,941 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
856,773,134 |
259,485,653 |
1,707,801,088 |
1,590,362,583 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,420,350,603 |
14,739,399,053 |
21,251,922,044 |
13,980,359,358 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,420,350,603 |
14,739,399,053 |
21,251,922,044 |
13,980,359,358 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,331 |
1,464 |
2,123 |
1,379 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|