1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
22,381,153,378 |
26,020,341,676 |
25,334,131,286 |
22,708,465,710 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
22,381,153,378 |
26,020,341,676 |
25,334,131,286 |
22,708,465,710 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,713,477,357 |
9,133,091,729 |
5,191,470,544 |
8,033,475,266 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,667,676,021 |
16,887,249,947 |
20,142,660,742 |
14,674,990,444 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
488,087,170 |
1,367,021,809 |
722,634,226 |
906,046,314 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,643,335,584 |
2,626,172,837 |
983,398,593 |
1,303,913,021 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,512,427,607 |
15,628,098,919 |
19,881,896,375 |
14,277,123,737 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,512,427,607 |
15,628,098,919 |
19,881,896,375 |
14,277,123,737 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
804,234,456 |
1,025,390,201 |
1,107,139,953 |
856,773,134 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,708,193,151 |
14,602,708,718 |
18,774,756,422 |
13,420,350,603 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,708,193,151 |
14,602,708,718 |
18,774,756,422 |
13,420,350,603 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,344 |
1,375 |
1,872 |
1,331 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|