1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
57,682,637,224 |
63,756,158,418 |
|
63,973,017,608 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
57,682,637,224 |
63,756,158,418 |
|
63,973,017,608 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,130,883,387 |
25,351,609,614 |
|
25,235,850,978 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,551,753,837 |
38,404,548,804 |
|
38,737,166,630 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,775,196,924 |
2,135,185,561 |
|
2,381,193,758 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,968,251,344 |
4,308,309,155 |
|
4,570,091,716 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
34,358,699,417 |
36,231,425,210 |
|
36,548,268,672 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
1,395,861 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,395,861 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
34,357,303,556 |
36,231,425,210 |
|
36,548,268,672 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,094,715,136 |
2,201,177,606 |
|
2,204,080,772 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
32,262,588,420 |
34,030,247,604 |
|
34,344,187,900 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,262,588,420 |
34,030,247,604 |
|
34,344,187,900 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,396 |
3,582 |
|
3,402 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|