MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 109,611,335,785 105,595,164,689 100,839,759,257 92,228,355,856
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,295,709,764 16,493,185,788 1,035,733,127 11,263,779,122
1. Tiền 295,709,764 493,185,788 1,035,733,127 363,779,122
2. Các khoản tương đương tiền 4,000,000,000 16,000,000,000 10,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 91,300,000,000 73,500,000,000 77,500,000,000 65,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 91,300,000,000 73,500,000,000 77,500,000,000 65,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,225,328,295 14,566,486,919 21,407,147,710 14,987,476,313
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,956,777,762 11,891,138,539 19,464,881,029 12,457,848,516
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,271,662,000 1,506,614,800
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,464,746,934 1,636,591,981 2,410,125,082 2,997,486,198
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -467,858,401 -467,858,401 -467,858,401 -467,858,401
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 768,273,471 1,003,621,385 848,779,087 760,192,665
1. Hàng tồn kho 768,273,471 1,003,621,385 848,779,087 760,192,665
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,024,255 31,870,597 48,099,333 216,907,756
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,024,255 31,870,597 48,099,333 216,907,756
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 39,268,260,298 38,564,985,298 40,375,792,826 41,011,058,955
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 38,522,750,759 37,936,596,663 39,189,409,431 39,508,148,507
1. Tài sản cố định hữu hình 38,428,560,354 37,851,066,189 39,113,628,957 39,441,587,729
- Nguyên giá 155,047,412,648 155,047,412,648 156,906,056,015 157,843,956,201
- Giá trị hao mòn lũy kế -116,618,852,294 -117,196,346,459 -117,792,427,058 -118,402,368,472
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 94,190,405 85,530,474 75,780,474 66,560,778
- Nguyên giá 234,818,182 234,818,182 234,818,182 234,818,182
- Giá trị hao mòn lũy kế -140,627,777 -149,287,708 -159,037,708 -168,257,404
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 97,108,182 97,108,182
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 97,108,182 97,108,182
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 648,401,357 531,280,453 1,186,383,395 1,502,910,448
1. Chi phí trả trước dài hạn 648,401,357 531,280,453 1,186,383,395 1,502,910,448
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 148,879,596,083 144,160,149,987 141,215,552,083 133,239,414,811
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,484,644,030 11,474,114,540 11,188,601,546 17,358,878,376
I. Nợ ngắn hạn 10,484,644,030 11,474,114,540 11,188,601,546 17,358,878,376
1. Phải trả người bán ngắn hạn 231,458,131 201,478,131 201,478,131 46,952,397
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,405,880,408 5,838,188,126 4,749,951,098 7,988,170,050
4. Phải trả người lao động 307,125,088 1,713,539,325 2,231,645,921 4,610,289,774
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 186,280,956 295,411,752 391,665,564 317,709,252
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,493,172,065 1,824,094,558 1,634,468,718 1,855,786,709
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,860,727,382 1,601,402,648 1,979,392,114 2,539,970,194
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 138,394,952,053 132,686,035,447 130,026,950,537 115,880,536,435
I. Vốn chủ sở hữu 138,394,952,053 132,686,035,447 130,026,950,537 115,880,536,435
1. Vốn góp của chủ sở hữu 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,462,308,448 1,462,308,448 1,462,308,448 1,462,308,448
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,689,983,751 3,689,983,751 3,689,983,751 3,689,983,751
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 38,242,659,854 32,533,743,248 29,874,658,338 15,728,244,236
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,060,907,845 32,508,154,878 29,849,069,968 25,588,370
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,181,752,009 25,588,370 25,588,370 15,702,655,866
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 148,879,596,083 144,160,149,987 141,215,552,083 133,239,414,811
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.