TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
92,353,849,097 |
81,730,522,372 |
81,447,398,480 |
98,105,937,795 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
65,120,422,598 |
51,956,101,129 |
43,820,845,771 |
64,071,067,882 |
|
1. Tiền |
120,422,598 |
1,856,101,129 |
520,845,771 |
1,071,067,882 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
65,000,000,000 |
50,100,000,000 |
43,300,000,000 |
63,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
21,100,000,000 |
23,100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
21,100,000,000 |
23,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,286,276,037 |
14,000,668,963 |
15,752,800,429 |
9,925,117,633 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,276,080,652 |
13,674,336,159 |
14,629,150,132 |
9,245,741,766 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
134,430,000 |
83,280,000 |
228,240,000 |
303,911,600 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,343,623,786 |
710,911,205 |
1,363,268,698 |
843,322,668 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-467,858,401 |
-467,858,401 |
-467,858,401 |
-467,858,401 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
947,150,462 |
773,752,280 |
773,752,280 |
1,009,752,280 |
|
1. Hàng tồn kho |
947,150,462 |
773,752,280 |
773,752,280 |
1,009,752,280 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
43,763,949,541 |
42,782,665,001 |
41,755,666,656 |
40,763,940,008 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
40,022,194,174 |
39,588,786,856 |
39,062,665,733 |
38,543,329,943 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
40,022,194,174 |
39,588,786,856 |
39,062,665,733 |
38,543,329,943 |
|
- Nguyên giá |
152,406,955,448 |
152,499,955,448 |
152,499,955,448 |
152,499,955,448 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-112,384,761,274 |
-112,911,168,592 |
-113,437,289,715 |
-113,956,625,505 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
121,000,000 |
121,000,000 |
121,000,000 |
121,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-121,000,000 |
-121,000,000 |
-121,000,000 |
-121,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,741,755,367 |
3,193,878,145 |
2,693,000,923 |
2,220,610,065 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,741,755,367 |
3,193,878,145 |
2,693,000,923 |
2,220,610,065 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
136,117,798,638 |
124,513,187,373 |
123,203,065,136 |
138,869,877,803 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
27,177,758,501 |
4,187,215,730 |
6,943,909,477 |
8,698,399,053 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
27,177,758,501 |
4,187,215,730 |
6,943,909,477 |
8,698,399,053 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
270,671,967 |
201,478,131 |
201,478,131 |
201,478,131 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,659,580,818 |
2,387,943,251 |
2,814,432,881 |
2,510,486,524 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,413,158,107 |
232,117,571 |
2,455,380,324 |
3,751,084,563 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
534,919,660 |
463,939,180 |
189,768,240 |
361,718,172 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,072,965,850 |
74,306,850 |
125,523,986 |
83,379,786 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,226,462,099 |
827,430,747 |
1,157,325,915 |
1,790,251,877 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
108,940,040,137 |
120,325,971,643 |
116,259,155,659 |
130,171,478,750 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
108,940,040,137 |
120,325,971,643 |
116,259,155,659 |
130,171,478,750 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,462,308,448 |
1,462,308,448 |
1,462,308,448 |
1,462,308,448 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,689,983,751 |
3,689,983,751 |
3,689,983,751 |
3,689,983,751 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,787,747,938 |
20,173,679,444 |
16,106,863,460 |
30,019,186,551 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,783,282,390 |
11,433,679,444 |
16,106,863,460 |
30,019,186,551 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,465,548 |
8,740,000,000 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
136,117,798,638 |
124,513,187,373 |
123,203,065,136 |
138,869,877,803 |
|