MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 73,404,048,470 87,729,658,720 84,268,488,310 87,877,931,893
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 65,681,738,017 75,368,820,308 74,213,043,661 69,268,849,170
1. Tiền 2,554,470,562 243,320,015 640,468,917 990,877,206
2. Các khoản tương đương tiền 63,127,267,455 75,125,500,293 73,572,574,744 68,277,971,964
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,082,048,583 11,720,576,542 9,203,364,597 17,757,002,671
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,564,409,211 10,776,215,459 8,772,660,263 17,093,254,781
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 231,255,932 328,385,932 97,385,932 334,490,682
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 754,241,841 1,083,833,552 801,176,803 797,115,609
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -467,858,401 -467,858,401 -467,858,401 -467,858,401
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 640,261,870 640,261,870 852,080,052 852,080,052
1. Hàng tồn kho 640,261,870 640,261,870 852,080,052 852,080,052
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 50,900,886,289 49,108,254,039 47,449,341,379 45,790,428,743
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 44,186,868,322 43,144,562,406 42,138,985,062 41,133,407,742
1. Tài sản cố định hữu hình 44,154,352,193 43,118,796,277 42,119,968,933 41,121,141,613
- Nguyên giá 152,406,955,448 152,406,955,448 152,406,955,448 152,406,955,448
- Giá trị hao mòn lũy kế -108,252,603,255 -109,288,159,171 -110,286,986,515 -111,285,813,835
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 32,516,129 25,766,129 19,016,129 12,266,129
- Nguyên giá 121,000,000 121,000,000 121,000,000 121,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -88,483,871 -95,233,871 -101,983,871 -108,733,871
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,714,017,967 5,963,691,633 5,310,356,317 4,657,021,001
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,714,017,967 5,963,691,633 5,310,356,317 4,657,021,001
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 124,304,934,759 136,837,912,759 131,717,829,689 133,668,360,636
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,815,805,685 9,024,892,151 5,243,805,777 8,798,300,145
I. Nợ ngắn hạn 9,815,805,685 9,024,892,151 5,243,805,777 8,798,300,145
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,260,387,222 239,547,219 201,478,131 201,478,131
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,883,952,135 3,516,435,989 2,350,201,823 3,079,373,813
4. Phải trả người lao động 2,851,240,109 1,991,065,112 545,955,298 3,016,251,020
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,063,581,820 1,088,197,612 898,423,252 646,592,884
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 74,722,010 44,275,850 88,129,850 101,572,850
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,681,922,389 2,145,370,369 1,159,617,423 1,753,031,447
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 114,489,129,074 127,813,020,608 126,474,023,912 124,870,060,491
I. Vốn chủ sở hữu 114,489,129,074 127,813,020,608 126,474,023,912 124,870,060,491
1. Vốn góp của chủ sở hữu 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,462,308,448 1,462,308,448 1,462,308,448 1,462,308,448
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,689,983,751 3,689,983,751 3,689,983,751 3,689,983,751
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,336,836,875 27,660,728,409 26,321,731,713 24,717,768,292
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,211,574,014 27,535,465,548 17,786,266,165 24,713,302,744
- LNST chưa phân phối kỳ này 125,262,861 125,262,861 8,535,465,548 4,465,548
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 124,304,934,759 136,837,912,759 131,717,829,689 133,668,360,636
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.