TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
96,625,378,273 |
81,864,928,045 |
73,404,048,470 |
87,729,658,720 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
78,057,139,481 |
63,618,793,237 |
65,681,738,017 |
75,368,820,308 |
|
1. Tiền |
1,244,582,554 |
235,944,881 |
2,554,470,562 |
243,320,015 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
76,812,556,927 |
63,382,848,356 |
63,127,267,455 |
75,125,500,293 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,719,422,853 |
17,397,318,869 |
7,082,048,583 |
11,720,576,542 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,458,159,265 |
16,835,360,937 |
6,564,409,211 |
10,776,215,459 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,753,629,401 |
293,820,932 |
231,255,932 |
328,385,932 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
975,492,588 |
735,995,401 |
754,241,841 |
1,083,833,552 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-467,858,401 |
-467,858,401 |
-467,858,401 |
-467,858,401 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
848,815,939 |
848,815,939 |
640,261,870 |
640,261,870 |
|
1. Hàng tồn kho |
848,815,939 |
848,815,939 |
640,261,870 |
640,261,870 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
47,567,606,561 |
49,781,092,190 |
50,900,886,289 |
49,108,254,039 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
46,339,428,889 |
45,261,710,191 |
44,186,868,322 |
43,144,562,406 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
46,293,412,760 |
45,222,444,062 |
44,154,352,193 |
43,118,796,277 |
|
- Nguyên giá |
152,406,955,448 |
152,406,955,448 |
152,406,955,448 |
152,406,955,448 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-106,113,542,688 |
-107,184,511,386 |
-108,252,603,255 |
-109,288,159,171 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
46,016,129 |
39,266,129 |
32,516,129 |
25,766,129 |
|
- Nguyên giá |
121,000,000 |
121,000,000 |
121,000,000 |
121,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-74,983,871 |
-81,733,871 |
-88,483,871 |
-95,233,871 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,228,177,672 |
4,519,381,999 |
6,714,017,967 |
5,963,691,633 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,158,953,772 |
904,696,568 |
6,714,017,967 |
5,963,691,633 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
69,223,900 |
3,614,685,431 |
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
144,192,984,834 |
131,646,020,235 |
124,304,934,759 |
136,837,912,759 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,068,591,867 |
9,156,492,837 |
9,815,805,685 |
9,024,892,151 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,068,591,867 |
9,156,492,837 |
9,815,805,685 |
9,024,892,151 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
255,137,979 |
201,478,131 |
1,260,387,222 |
239,547,219 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,064,486,641 |
3,442,626,639 |
2,883,952,135 |
3,516,435,989 |
|
4. Phải trả người lao động |
265,509,345 |
3,268,473,073 |
2,851,240,109 |
1,991,065,112 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
957,977,080 |
804,084,748 |
1,063,581,820 |
1,088,197,612 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
96,746,240 |
87,791,760 |
74,722,010 |
44,275,850 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,428,734,582 |
1,352,038,486 |
1,681,922,389 |
2,145,370,369 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
139,124,392,967 |
122,489,527,398 |
114,489,129,074 |
127,813,020,608 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
139,124,392,967 |
122,489,527,398 |
114,489,129,074 |
127,813,020,608 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,462,308,448 |
1,462,308,448 |
1,462,308,448 |
1,462,308,448 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,689,983,751 |
3,689,983,751 |
3,689,983,751 |
3,689,983,751 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
38,972,100,768 |
22,337,235,199 |
14,336,836,875 |
27,660,728,409 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,319,837,907 |
22,211,972,338 |
14,211,574,014 |
27,535,465,548 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,652,262,861 |
125,262,861 |
125,262,861 |
125,262,861 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
144,192,984,834 |
131,646,020,235 |
124,304,934,759 |
136,837,912,759 |
|