TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
89,638,960,445 |
105,164,224,250 |
96,625,378,273 |
81,864,928,045 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
68,754,142,447 |
90,354,855,393 |
78,057,139,481 |
63,618,793,237 |
|
1. Tiền |
415,820,030 |
330,529,759 |
1,244,582,554 |
235,944,881 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
68,338,322,417 |
90,024,325,634 |
76,812,556,927 |
63,382,848,356 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
19,957,413,207 |
14,005,152,918 |
17,719,422,853 |
17,397,318,869 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,352,114,261 |
9,827,665,108 |
14,458,159,265 |
16,835,360,937 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,332,092,032 |
2,948,396,121 |
2,753,629,401 |
293,820,932 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
741,065,315 |
1,696,950,090 |
975,492,588 |
735,995,401 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-467,858,401 |
-467,858,401 |
-467,858,401 |
-467,858,401 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
927,404,791 |
804,215,939 |
848,815,939 |
848,815,939 |
|
1. Hàng tồn kho |
927,404,791 |
804,215,939 |
848,815,939 |
848,815,939 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
49,016,324,995 |
48,107,390,390 |
47,567,606,561 |
49,781,092,190 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
47,987,279,992 |
46,920,039,038 |
46,339,428,889 |
45,261,710,191 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
47,927,763,863 |
46,867,272,909 |
46,293,412,760 |
45,222,444,062 |
|
- Nguyên giá |
151,919,138,648 |
151,919,138,648 |
152,406,955,448 |
152,406,955,448 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-103,991,374,785 |
-105,051,865,739 |
-106,113,542,688 |
-107,184,511,386 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
59,516,129 |
52,766,129 |
46,016,129 |
39,266,129 |
|
- Nguyên giá |
121,000,000 |
121,000,000 |
121,000,000 |
121,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-61,483,871 |
-68,233,871 |
-74,983,871 |
-81,733,871 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,029,045,003 |
1,187,351,352 |
1,228,177,672 |
4,519,381,999 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
724,321,103 |
1,118,127,452 |
1,158,953,772 |
904,696,568 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
304,723,900 |
69,223,900 |
69,223,900 |
3,614,685,431 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
138,655,285,440 |
153,271,614,640 |
144,192,984,834 |
131,646,020,235 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,908,837,650 |
12,463,886,959 |
5,068,591,867 |
9,156,492,837 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,908,837,650 |
12,463,886,959 |
5,068,591,867 |
9,156,492,837 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
201,478,131 |
2,036,306,824 |
255,137,979 |
201,478,131 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,552,923,633 |
4,117,941,123 |
2,064,486,641 |
3,442,626,639 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,030,375,563 |
2,174,228,037 |
265,509,345 |
3,268,473,073 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
991,301,820 |
982,724,660 |
957,977,080 |
804,084,748 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
68,938,303 |
42,617,600 |
96,746,240 |
87,791,760 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,063,820,200 |
3,110,068,715 |
1,428,734,582 |
1,352,038,486 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
127,746,447,790 |
140,807,727,681 |
139,124,392,967 |
122,489,527,398 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
127,746,447,790 |
140,807,727,681 |
139,124,392,967 |
122,489,527,398 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,462,308,448 |
1,462,308,448 |
1,462,308,448 |
1,462,308,448 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,689,983,751 |
3,689,983,751 |
3,689,983,751 |
3,689,983,751 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,594,155,591 |
40,655,435,482 |
38,972,100,768 |
22,337,235,199 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
27,466,097,088 |
40,527,376,979 |
17,319,837,907 |
22,211,972,338 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
128,058,503 |
128,058,503 |
21,652,262,861 |
125,262,861 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
138,655,285,440 |
153,271,614,640 |
144,192,984,834 |
131,646,020,235 |
|