MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 78,216,948,743 94,169,772,769 89,638,960,445 105,164,224,250
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 62,280,597,638 64,090,318,268 68,754,142,447 90,354,855,393
1. Tiền 538,658,809 438,583,022 415,820,030 330,529,759
2. Các khoản tương đương tiền 61,741,938,829 63,651,735,246 68,338,322,417 90,024,325,634
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,142,090,859 29,255,094,255 19,957,413,207 14,005,152,918
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,589,973,827 25,501,604,670 16,352,114,261 9,827,665,108
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 544,117,032 3,414,821,032 3,332,092,032 2,948,396,121
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 475,858,401 806,526,954 741,065,315 1,696,950,090
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -467,858,401 -467,858,401 -467,858,401 -467,858,401
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 794,260,246 824,360,246 927,404,791 804,215,939
1. Hàng tồn kho 794,260,246 824,360,246 927,404,791 804,215,939
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 50,968,557,943 50,407,723,038 49,016,324,995 48,107,390,390
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 49,318,666,280 49,068,254,705 47,987,279,992 46,920,039,038
1. Tài sản cố định hữu hình 49,245,650,151 49,001,988,576 47,927,763,863 46,867,272,909
- Nguyên giá 151,082,430,939 151,919,138,648 151,919,138,648 151,919,138,648
- Giá trị hao mòn lũy kế -101,836,780,788 -102,917,150,072 -103,991,374,785 -105,051,865,739
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 73,016,129 66,266,129 59,516,129 52,766,129
- Nguyên giá 121,000,000 121,000,000 121,000,000 121,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,983,871 -54,733,871 -61,483,871 -68,233,871
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,649,891,663 1,339,468,333 1,029,045,003 1,187,351,352
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,345,167,763 1,034,744,433 724,321,103 1,118,127,452
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 304,723,900 304,723,900 69,223,900
4. Tài sản dài hạn khác 304,723,900
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 129,185,506,686 144,577,495,807 138,655,285,440 153,271,614,640
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,843,477,324 11,394,640,347 10,908,837,650 12,463,886,959
I. Nợ ngắn hạn 3,843,477,324 11,394,640,347 10,908,837,650 12,463,886,959
1. Phải trả người bán ngắn hạn 201,478,131 201,478,131 201,478,131 2,036,306,824
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,710,900,368 3,680,628,321 3,552,923,633 4,117,941,123
4. Phải trả người lao động 411,983,085 5,068,474,033 4,030,375,563 2,174,228,037
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 663,881,720 857,836,040 991,301,820 982,724,660
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 65,491,255 68,938,303 68,938,303 42,617,600
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 789,742,765 1,517,285,519 2,063,820,200 3,110,068,715
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 125,342,029,362 133,182,855,460 127,746,447,790 140,807,727,681
I. Vốn chủ sở hữu 125,342,029,362 133,182,855,460 127,746,447,790 140,807,727,681
1. Vốn góp của chủ sở hữu 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,462,308,448 1,462,308,448 1,462,308,448 1,462,308,448
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,689,983,751 3,689,983,751 3,689,983,751 3,689,983,751
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,189,737,163 33,030,563,261 27,594,155,591 40,655,435,482
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,578,058,503 32,902,504,758 27,466,097,088 40,527,376,979
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,611,678,660 128,058,503 128,058,503 128,058,503
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 129,185,506,686 144,577,495,807 138,655,285,440 153,271,614,640
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.