TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
42,996,852,480 |
66,517,825,523 |
|
83,276,314,149 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,675,007,763 |
56,929,874,086 |
|
70,064,292,321 |
|
1. Tiền |
210,737,502 |
1,438,820,786 |
|
31,975,889 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
32,464,270,261 |
55,491,053,300 |
|
70,032,316,432 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,599,671,976 |
8,507,566,022 |
|
12,417,761,582 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,123,741,959 |
8,297,383,995 |
|
12,024,338,535 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
387,220,000 |
27,500,000 |
|
54,464,072 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
556,568,418 |
650,540,428 |
|
806,817,376 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-467,858,401 |
-467,858,401 |
|
-467,858,401 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
706,172,741 |
1,064,385,415 |
|
794,260,246 |
|
1. Hàng tồn kho |
706,172,741 |
1,064,385,415 |
|
794,260,246 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,000,000 |
16,000,000 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
16,000,000 |
16,000,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
79,781,507,739 |
71,319,867,659 |
|
52,336,273,478 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
79,781,507,739 |
70,489,867,659 |
|
50,375,958,485 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
79,534,710,466 |
70,243,070,386 |
|
50,296,192,356 |
|
- Nguyên giá |
150,286,065,121 |
151,323,455,121 |
|
151,082,430,939 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,751,354,655 |
-81,080,384,735 |
|
-100,786,238,583 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
79,766,129 |
|
- Nguyên giá |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
121,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
|
-41,233,871 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
246,797,273 |
246,797,273 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
830,000,000 |
|
1,960,314,993 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
830,000,000 |
|
1,655,591,093 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
304,723,900 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
122,778,360,219 |
137,837,693,182 |
|
135,612,587,627 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,021,049,270 |
28,351,344,533 |
|
5,882,236,925 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,021,049,270 |
28,351,344,533 |
|
5,882,236,925 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
202,714,564 |
302,172,301 |
|
217,678,131 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,890,890,209 |
2,361,188,402 |
|
1,344,807,419 |
|
4. Phải trả người lao động |
538,413,933 |
1,144,841,417 |
|
2,046,244,779 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,041,730,400 |
3,888,770,340 |
|
944,680,020 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
51,628,755 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,601,486,231 |
|
1,277,197,821 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
110,757,310,949 |
109,486,348,649 |
|
129,730,350,702 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
110,757,310,949 |
109,486,348,649 |
|
129,730,350,702 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
95,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
95,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,462,308,448 |
1,462,308,448 |
|
1,462,308,448 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,219,983,751 |
3,219,983,751 |
|
3,689,983,751 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,605,018,750 |
9,334,056,450 |
|
29,578,058,503 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
13,939,723,952 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
15,638,334,551 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
122,778,360,219 |
137,837,693,182 |
|
135,612,587,627 |
|