MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 134,213,493,485 247,413,116,867 109,774,784,884 155,265,933,889
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 23,113,501 18,903,654 18,594,170
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 134,213,493,485 247,390,003,366 109,755,881,230 155,247,339,719
4. Giá vốn hàng bán 88,390,552,527 146,217,685,790 74,001,276,332 85,483,445,785
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 45,822,940,958 101,172,317,576 35,754,604,898 69,763,893,934
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,662,022,954 28,408,231,289 3,188,253,895 8,920,310,766
7. Chi phí tài chính 10,135,970,093 63,409,544,838 27,065,786,183 23,072,086,756
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,236,974,716 5,939,833,092 2,155,958,459 2,496,766,250
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,446,308,649 14,444,823,905 8,367,484,561 12,579,540,246
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,418,701,471 9,350,386,399 3,901,926,474 9,903,505,213
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 28,483,983,699 42,375,793,723 -392,338,425 33,129,072,485
12. Thu nhập khác -176,115,652 -14,769,818 66,908,583
13. Chi phí khác 752,515,777 1,294,967,525 2,181,000,360 12,947,322
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -752,515,777 -1,471,083,177 -2,195,770,178 53,961,261
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 27,731,467,922 40,904,710,546 -2,588,108,603 33,183,033,746
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,897,638,732 15,648,504,216 3,267,044,764 5,311,923,334
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,833,829,190 25,256,206,330 -5,855,153,367 27,871,110,412
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 20,929,020,378 25,085,050,517 -5,855,153,367 28,529,775,887
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -95,191,188 171,155,813 -658,665,475
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 286 343 -80 390
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.