1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
134,213,493,485 |
247,413,116,867 |
109,774,784,884 |
155,265,933,889 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
23,113,501 |
18,903,654 |
18,594,170 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
134,213,493,485 |
247,390,003,366 |
109,755,881,230 |
155,247,339,719 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
88,390,552,527 |
146,217,685,790 |
74,001,276,332 |
85,483,445,785 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,822,940,958 |
101,172,317,576 |
35,754,604,898 |
69,763,893,934 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,662,022,954 |
28,408,231,289 |
3,188,253,895 |
8,920,310,766 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,135,970,093 |
63,409,544,838 |
27,065,786,183 |
23,072,086,756 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,236,974,716 |
5,939,833,092 |
2,155,958,459 |
2,496,766,250 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,446,308,649 |
14,444,823,905 |
8,367,484,561 |
12,579,540,246 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,418,701,471 |
9,350,386,399 |
3,901,926,474 |
9,903,505,213 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,483,983,699 |
42,375,793,723 |
-392,338,425 |
33,129,072,485 |
|
12. Thu nhập khác |
|
-176,115,652 |
-14,769,818 |
66,908,583 |
|
13. Chi phí khác |
752,515,777 |
1,294,967,525 |
2,181,000,360 |
12,947,322 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-752,515,777 |
-1,471,083,177 |
-2,195,770,178 |
53,961,261 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,731,467,922 |
40,904,710,546 |
-2,588,108,603 |
33,183,033,746 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,897,638,732 |
15,648,504,216 |
3,267,044,764 |
5,311,923,334 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,833,829,190 |
25,256,206,330 |
-5,855,153,367 |
27,871,110,412 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,929,020,378 |
25,085,050,517 |
-5,855,153,367 |
28,529,775,887 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-95,191,188 |
171,155,813 |
|
-658,665,475 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
286 |
343 |
-80 |
390 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|