1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
147,271,000,256 |
200,505,730,575 |
134,213,493,485 |
247,413,116,867 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
96,669,341 |
|
|
23,113,501 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
147,174,330,915 |
200,505,730,575 |
134,213,493,485 |
247,390,003,366 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
88,289,882,914 |
100,780,297,586 |
88,390,552,527 |
146,217,685,790 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
58,884,448,001 |
99,725,432,989 |
45,822,940,958 |
101,172,317,576 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,986,996,404 |
7,129,887,314 |
4,662,022,954 |
28,408,231,289 |
|
7. Chi phí tài chính |
27,527,536,853 |
48,766,712,104 |
10,135,970,093 |
63,409,544,838 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,668,451,671 |
5,164,430,604 |
3,236,974,716 |
5,939,833,092 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,460,335,518 |
12,492,193,874 |
7,446,308,649 |
14,444,823,905 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,807,164,028 |
7,650,272,922 |
4,418,701,471 |
9,350,386,399 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,076,408,006 |
37,946,141,403 |
28,483,983,699 |
42,375,793,723 |
|
12. Thu nhập khác |
33,572,601 |
2,655,371,239 |
|
-176,115,652 |
|
13. Chi phí khác |
596,157,040 |
11,486,775,661 |
752,515,777 |
1,294,967,525 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-562,584,439 |
-8,831,404,422 |
-752,515,777 |
-1,471,083,177 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,513,823,567 |
29,114,736,981 |
27,731,467,922 |
40,904,710,546 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,638,571,747 |
13,330,510,642 |
6,897,638,732 |
15,648,504,216 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,875,251,820 |
15,784,226,339 |
20,833,829,190 |
25,256,206,330 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,741,724,019 |
15,751,567,816 |
20,929,020,378 |
25,085,050,517 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
133,527,801 |
32,658,523 |
-95,191,188 |
171,155,813 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
201 |
215 |
286 |
343 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|