MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 147,271,000,256 200,505,730,575 134,213,493,485 247,413,116,867
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 96,669,341 23,113,501
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 147,174,330,915 200,505,730,575 134,213,493,485 247,390,003,366
4. Giá vốn hàng bán 88,289,882,914 100,780,297,586 88,390,552,527 146,217,685,790
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 58,884,448,001 99,725,432,989 45,822,940,958 101,172,317,576
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,986,996,404 7,129,887,314 4,662,022,954 28,408,231,289
7. Chi phí tài chính 27,527,536,853 48,766,712,104 10,135,970,093 63,409,544,838
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,668,451,671 5,164,430,604 3,236,974,716 5,939,833,092
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,460,335,518 12,492,193,874 7,446,308,649 14,444,823,905
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,807,164,028 7,650,272,922 4,418,701,471 9,350,386,399
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,076,408,006 37,946,141,403 28,483,983,699 42,375,793,723
12. Thu nhập khác 33,572,601 2,655,371,239 -176,115,652
13. Chi phí khác 596,157,040 11,486,775,661 752,515,777 1,294,967,525
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -562,584,439 -8,831,404,422 -752,515,777 -1,471,083,177
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 22,513,823,567 29,114,736,981 27,731,467,922 40,904,710,546
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,638,571,747 13,330,510,642 6,897,638,732 15,648,504,216
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,875,251,820 15,784,226,339 20,833,829,190 25,256,206,330
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,741,724,019 15,751,567,816 20,929,020,378 25,085,050,517
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 133,527,801 32,658,523 -95,191,188 171,155,813
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 201 215 286 343
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.