TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
134,202,402,634 |
187,818,743,870 |
126,148,594,618 |
164,277,121,621 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
60,714,710,247 |
77,376,205,728 |
37,362,893,361 |
66,551,192,559 |
|
1. Tiền |
55,714,710,247 |
67,376,205,728 |
37,362,893,361 |
66,551,192,559 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
10,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,141,064,622 |
13,582,437,225 |
18,884,045,033 |
19,183,913,845 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,914,185,998 |
9,377,000,600 |
15,718,746,830 |
14,890,323,663 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,189,645,221 |
1,246,614,934 |
1,605,337,241 |
1,596,580,107 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,972,156,703 |
2,893,744,991 |
|
2,697,010,075 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
65,076,700 |
65,076,700 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
55,768,693,981 |
91,593,283,015 |
55,822,440,806 |
70,776,441,613 |
|
1. Hàng tồn kho |
55,768,693,981 |
91,593,283,015 |
55,822,440,806 |
70,776,441,613 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,577,933,784 |
5,266,817,902 |
4,079,215,418 |
2,765,573,604 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,507,311,773 |
4,796,195,891 |
3,608,593,407 |
2,294,951,593 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
70,622,011 |
470,622,011 |
470,622,011 |
470,622,011 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
761,657,969,526 |
710,559,500,418 |
605,551,337,930 |
601,885,105,308 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
50,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
50,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
686,748,046,712 |
629,384,744,002 |
509,831,098,202 |
489,516,169,318 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
681,300,286,125 |
623,950,163,375 |
504,411,316,674 |
484,104,470,962 |
|
- Nguyên giá |
1,095,182,233,515 |
1,025,621,261,046 |
847,864,510,900 |
834,883,728,062 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-413,881,947,390 |
-401,671,097,671 |
-343,453,194,226 |
-350,779,257,100 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,447,760,587 |
5,434,580,627 |
5,419,781,528 |
5,411,698,356 |
|
- Nguyên giá |
6,061,298,456 |
6,032,418,336 |
5,962,696,298 |
5,957,570,740 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-613,537,869 |
-597,837,709 |
-542,914,770 |
-545,872,384 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
24,161,942,827 |
32,419,782,251 |
29,884,010,356 |
36,038,598,728 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
191,930,889 |
191,930,889 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
24,161,942,827 |
32,419,782,251 |
29,692,079,467 |
35,846,667,839 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,747,979,987 |
15,754,974,165 |
12,836,229,372 |
13,330,337,262 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,747,979,987 |
15,754,974,165 |
12,836,229,372 |
13,330,337,262 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
895,860,372,160 |
898,378,244,288 |
731,699,932,548 |
766,162,226,929 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
213,536,665,928 |
283,056,081,054 |
195,441,046,749 |
195,860,430,286 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
76,103,988,467 |
119,645,605,033 |
51,636,334,368 |
110,373,476,860 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,696,169,159 |
10,177,236,367 |
915,068,992 |
1,023,465,748 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,557,000,001 |
23,113,501 |
4,854,528,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,857,654,580 |
14,475,887,169 |
11,644,583,163 |
9,674,377,089 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,231,086,496 |
11,426,834,228 |
8,036,789,594 |
34,114,203,636 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
51,512,606 |
33,649,880 |
38,305,703 |
1,525,045,224 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
827,798,426 |
30,134,081,680 |
803,062,050 |
1,080,167,407 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
39,005,067,793 |
43,314,887,266 |
18,008,507,271 |
56,217,463,141 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,877,699,406 |
10,059,914,942 |
7,335,489,595 |
6,738,754,615 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
137,432,677,461 |
163,410,476,021 |
143,804,712,381 |
85,486,953,426 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
137,432,677,461 |
163,410,476,021 |
143,804,712,381 |
85,486,953,426 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
682,323,706,232 |
615,322,163,234 |
536,258,885,799 |
570,301,796,643 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
682,323,706,232 |
615,322,163,234 |
536,258,885,799 |
570,301,796,643 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
732,000,000,000 |
732,000,000,000 |
732,000,000,000 |
732,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
732,000,000,000 |
732,000,000,000 |
732,000,000,000 |
732,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-164,411,335,097 |
-197,986,925,871 |
-282,927,484,744 |
-276,630,925,721 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,038,219,629 |
38,731,219,629 |
38,731,219,629 |
38,731,219,629 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
83,671,141,855 |
37,493,185,996 |
43,628,710,315 |
71,518,724,380 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,833,829,190 |
25,256,206,331 |
31,391,730,650 |
12,236,979,665 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
62,837,312,665 |
12,236,979,665 |
12,236,979,665 |
59,281,744,715 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,025,679,845 |
5,084,683,480 |
4,826,440,599 |
4,682,778,355 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
895,860,372,160 |
898,378,244,288 |
731,699,932,548 |
766,162,226,929 |
|