MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 151,260,068,023 203,530,939,682 134,202,402,634 187,818,743,870
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,037,786,404 84,916,225,937 60,714,710,247 77,376,205,728
1. Tiền 23,037,786,404 79,916,225,937 55,714,710,247 67,376,205,728
2. Các khoản tương đương tiền 12,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,864,085,670 27,144,311,172 14,141,064,622 13,582,437,225
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,898,179,753 22,121,408,960 5,914,185,998 9,377,000,600
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,701,266,432 1,259,932,577 3,189,645,221 1,246,614,934
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,762,969,635 4,972,156,703 2,893,744,991
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 65,076,700 65,076,700
IV. Hàng tồn kho 96,052,269,945 85,985,132,358 55,768,693,981 91,593,283,015
1. Hàng tồn kho 96,052,269,945 85,985,132,358 55,768,693,981 91,593,283,015
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,305,926,004 5,485,270,215 3,577,933,784 5,266,817,902
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,305,926,004 5,414,648,204 3,507,311,773 4,796,195,891
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 70,622,011 70,622,011 470,622,011
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 919,973,778,267 899,228,067,405 761,657,969,526 710,559,500,418
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,500,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 22,500,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 852,900,153,419 822,630,395,284 686,748,046,712 629,384,744,002
1. Tài sản cố định hữu hình 847,418,828,372 817,161,216,552 681,300,286,125 623,950,163,375
- Nguyên giá 1,309,208,580,770 1,285,258,627,902 1,095,182,233,515 1,025,621,261,046
- Giá trị hao mòn lũy kế -461,789,752,398 -468,097,411,350 -413,881,947,390 -401,671,097,671
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,481,325,047 5,469,178,732 5,447,760,587 5,434,580,627
- Nguyên giá 6,135,473,103 6,135,473,103 6,061,298,456 6,032,418,336
- Giá trị hao mòn lũy kế -654,148,056 -666,294,371 -613,537,869 -597,837,709
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 23,243,363,459 26,079,085,260 24,161,942,827 32,419,782,251
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23,243,363,459 26,079,085,260 24,161,942,827 32,419,782,251
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,330,261,389 17,518,586,861 17,747,979,987 15,754,974,165
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,330,261,389 17,518,586,861 17,747,979,987 15,754,974,165
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,071,233,846,290 1,102,759,007,087 895,860,372,160 898,378,244,288
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 332,400,196,179 341,396,413,980 213,536,665,928 283,056,081,054
I. Nợ ngắn hạn 134,155,314,262 186,786,855,540 76,103,988,467 119,645,605,033
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,195,798,323 3,246,933,851 7,696,169,159 10,177,236,367
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 392,293,280 5,056,271,580 4,557,000,001 23,113,501
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,710,427,946 16,467,319,139 9,857,654,580 14,475,887,169
4. Phải trả người lao động 10,594,485,112 30,331,682,851 11,231,086,496 11,426,834,228
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 82,283,726 1,443,688,665 51,512,606 33,649,880
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,180,665,575 1,093,850,850 827,798,426 30,134,081,680
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 102,020,550,763 123,784,318,052 39,005,067,793 43,314,887,266
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,978,809,537 5,362,790,552 2,877,699,406 10,059,914,942
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 198,244,881,917 154,609,558,440 137,432,677,461 163,410,476,021
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 198,244,881,917 154,609,558,440 137,432,677,461 163,410,476,021
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 738,833,650,111 761,362,593,107 682,323,706,232 615,322,163,234
I. Vốn chủ sở hữu 738,833,650,111 761,362,593,107 682,323,706,232 615,322,163,234
1. Vốn góp của chủ sở hữu 732,000,000,000 732,000,000,000 732,000,000,000 732,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 732,000,000,000 732,000,000,000 732,000,000,000 732,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -64,242,232,348 -57,731,808,859 -164,411,335,097 -197,986,925,871
8. Quỹ đầu tư phát triển 25,703,057,182 26,038,219,629 26,038,219,629 38,731,219,629
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40,151,084,966 55,935,311,304 83,671,141,855 37,493,185,996
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 39,412,007,907 55,196,234,245 20,833,829,190 25,256,206,331
- LNST chưa phân phối kỳ này 739,077,059 739,077,059 62,837,312,665 12,236,979,665
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,221,740,311 5,120,871,033 5,025,679,845 5,084,683,480
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,071,233,846,290 1,102,759,007,087 895,860,372,160 898,378,244,288
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.