1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
332,156,161,425 |
49,108,260,772 |
6,233,440,412 |
5,427,904,040 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
332,156,161,425 |
49,108,260,772 |
6,233,440,412 |
5,427,904,040 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
285,981,321,037 |
36,039,921,466 |
5,599,550,482 |
597,673,164 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
46,174,840,388 |
13,068,339,306 |
633,889,930 |
4,830,230,876 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
39,554,099 |
81,609,614 |
37,581,990 |
517,386,267 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,520,765,592 |
5,123,121,177 |
3,748,886,565 |
5,377,075,746 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,109,655,042 |
3,732,080,594 |
3,561,530,594 |
5,065,547,398 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
32,861,110,902 |
11,420,480,156 |
24,260,093,671 |
11,180,130,827 |
|
9. Chi phí bán hàng |
29,198,439,428 |
2,842,020,025 |
802,864,077 |
15,425,001 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,458,947,347 |
7,578,400,346 |
6,553,207,210 |
3,448,428,722 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
36,897,353,022 |
9,026,887,528 |
13,826,607,739 |
7,686,818,501 |
|
12. Thu nhập khác |
2,662,714,883 |
519,568,578 |
218,576,972 |
175,882,319 |
|
13. Chi phí khác |
791,936,747 |
187,931,170 |
121,144,082 |
66,962,467 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,870,778,136 |
331,637,408 |
97,432,890 |
108,919,852 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
38,768,131,158 |
9,358,524,936 |
13,924,040,629 |
7,795,738,353 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,137,751,984 |
1,069,896,062 |
-6,419,630,402 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,898,447,293 |
|
-31,969,737 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
31,731,931,881 |
8,288,628,874 |
20,375,640,768 |
7,795,738,353 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
31,716,748,837 |
8,292,090,998 |
20,380,687,008 |
7,796,672,787 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
15,183,044 |
-3,462,124 |
-5,046,240 |
-934,434 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
468 |
122 |
284 |
109 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
468 |
122 |
284 |
109 |
|