MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần DRH Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 332,156,161,425 49,108,260,772 6,233,440,412 5,427,904,040
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 332,156,161,425 49,108,260,772 6,233,440,412 5,427,904,040
4. Giá vốn hàng bán 285,981,321,037 36,039,921,466 5,599,550,482 597,673,164
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 46,174,840,388 13,068,339,306 633,889,930 4,830,230,876
6. Doanh thu hoạt động tài chính 39,554,099 81,609,614 37,581,990 517,386,267
7. Chi phí tài chính 8,520,765,592 5,123,121,177 3,748,886,565 5,377,075,746
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,109,655,042 3,732,080,594 3,561,530,594 5,065,547,398
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 32,861,110,902 11,420,480,156 24,260,093,671 11,180,130,827
9. Chi phí bán hàng 29,198,439,428 2,842,020,025 802,864,077 15,425,001
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,458,947,347 7,578,400,346 6,553,207,210 3,448,428,722
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 36,897,353,022 9,026,887,528 13,826,607,739 7,686,818,501
12. Thu nhập khác 2,662,714,883 519,568,578 218,576,972 175,882,319
13. Chi phí khác 791,936,747 187,931,170 121,144,082 66,962,467
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,870,778,136 331,637,408 97,432,890 108,919,852
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 38,768,131,158 9,358,524,936 13,924,040,629 7,795,738,353
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,137,751,984 1,069,896,062 -6,419,630,402
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,898,447,293 -31,969,737
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 31,731,931,881 8,288,628,874 20,375,640,768 7,795,738,353
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 31,716,748,837 8,292,090,998 20,380,687,008 7,796,672,787
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 15,183,044 -3,462,124 -5,046,240 -934,434
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 468 122 284 109
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 468 122 284 109
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.