MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần DRH Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 405,421,679 5,000,000,000 146,067,488,265 11,570,977,632
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 405,421,679 5,000,000,000 146,067,488,265 11,570,977,632
4. Giá vốn hàng bán 76,956,662,806 5,961,915,820
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 405,421,679 5,000,000,000 69,110,825,459 5,609,061,812
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,177,902,704 798,063,498 654,191,358 346,933,013
7. Chi phí tài chính 418,036,510 5,709,545,954 10,280,314,422 5,997,117,119
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,191,310,572 5,317,176,064 8,932,542,137 5,099,851,370
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 16,023,660,632 14,655,715,635 28,176,250,310 13,120,810,103
9. Chi phí bán hàng 4,787,333,437 834,720,743 35,598,988,082
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,356,903,077 7,998,144,217 4,177,726,245 5,856,295,625
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,044,711,991 5,911,368,219 47,884,238,378 7,223,392,184
12. Thu nhập khác 12,281,274 5,542,213 24,298,263 181,408,297
13. Chi phí khác 412,389,059 120,002 2,098,475,617 104,956,204
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -400,107,785 5,422,211 -2,074,177,354 76,452,093
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,644,604,206 5,916,790,430 45,810,061,024 7,299,844,277
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,538,735,542 280,638,185
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,644,604,206 5,916,790,430 39,271,325,482 7,019,206,092
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,804,715,159 5,885,976,783 38,879,960,125 7,027,516,327
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -160,110,953 30,813,647 391,365,357 -8,310,235
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 125 87 574 104
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 125 87 574 104
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.