1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,178,110,457 |
405,421,679 |
5,000,000,000 |
146,067,488,265 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,178,110,457 |
405,421,679 |
5,000,000,000 |
146,067,488,265 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,977,155,699 |
|
|
76,956,662,806 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,200,954,758 |
405,421,679 |
5,000,000,000 |
69,110,825,459 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,649,461 |
4,177,902,704 |
798,063,498 |
654,191,358 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,779,445,608 |
418,036,510 |
5,709,545,954 |
10,280,314,422 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,763,080,883 |
10,191,310,572 |
5,317,176,064 |
8,932,542,137 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
19,644,155,620 |
16,023,660,632 |
14,655,715,635 |
28,176,250,310 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
4,787,333,437 |
834,720,743 |
35,598,988,082 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,242,643,925 |
8,356,903,077 |
7,998,144,217 |
4,177,726,245 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,836,670,306 |
7,044,711,991 |
5,911,368,219 |
47,884,238,378 |
|
12. Thu nhập khác |
6,001,903 |
12,281,274 |
5,542,213 |
24,298,263 |
|
13. Chi phí khác |
629,179,528 |
412,389,059 |
120,002 |
2,098,475,617 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-623,177,625 |
-400,107,785 |
5,422,211 |
-2,074,177,354 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,213,492,681 |
6,644,604,206 |
5,916,790,430 |
45,810,061,024 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
909,382,921 |
|
|
6,538,735,542 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,304,109,760 |
6,644,604,206 |
5,916,790,430 |
39,271,325,482 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,232,585,758 |
6,804,715,159 |
5,885,976,783 |
38,879,960,125 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
71,524,002 |
-160,110,953 |
30,813,647 |
391,365,357 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
225 |
125 |
87 |
574 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
225 |
125 |
87 |
574 |
|