1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
32,537,613,699 |
14,449,062,199 |
3,214,878,901 |
2,630,606,437 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
32,537,613,699 |
14,449,062,199 |
3,214,878,901 |
2,630,606,437 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,245,284,999 |
2,804,893,549 |
1,883,448,965 |
1,292,684,285 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,292,328,700 |
11,644,168,650 |
1,331,429,936 |
1,337,922,152 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
53,290,296,645 |
4,467,730,863 |
19,803,468,200 |
24,231,412,373 |
|
7. Chi phí tài chính |
-1,922,706,118 |
3,145,932,802 |
3,462,925,391 |
2,813,364,782 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,175,705,196 |
4,721,860,986 |
3,365,865,138 |
2,726,283,825 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
12,063,600,000 |
16,868,934,000 |
9,070,519,659 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,925,773,104 |
11,208,990,377 |
9,475,042,351 |
9,976,082,707 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
48,579,558,359 |
13,820,576,334 |
25,065,864,394 |
21,850,406,695 |
|
12. Thu nhập khác |
2,826,929 |
8,195,169 |
21,865,169 |
4,671,494 |
|
13. Chi phí khác |
14,000,000 |
|
344,233,663 |
202,726,550 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-11,173,071 |
8,195,169 |
-322,368,494 |
-198,055,056 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
48,568,385,288 |
13,828,771,503 |
24,743,495,900 |
21,652,351,639 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,698,316,033 |
554,223,644 |
1,581,181,893 |
2,566,622,170 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
39,870,069,255 |
13,274,547,859 |
23,162,314,007 |
19,085,729,469 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
39,870,069,255 |
13,274,629,671 |
23,162,391,451 |
19,085,762,833 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-81,812 |
-77,444 |
-33,364 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
973 |
271 |
360 |
351 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
973 |
271 |
360 |
351 |
|