TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
175,231,745,309 |
216,246,495,433 |
229,808,448,898 |
573,252,857,681 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,801,207,439 |
1,999,450,518 |
20,742,264,071 |
6,361,351,180 |
|
1. Tiền |
7,801,207,439 |
1,999,450,518 |
20,742,264,071 |
6,361,351,180 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,028,011,031 |
1,220,268,732 |
730,528,943 |
529,539,341 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
7,689,656,824 |
1,881,914,525 |
1,392,174,736 |
1,191,185,134 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-661,645,793 |
-661,645,793 |
-661,645,793 |
-661,645,793 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
159,854,599,917 |
208,624,656,702 |
200,184,437,149 |
341,000,065,511 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
87,000,000 |
126,215,957,087 |
24,181,125,000 |
822,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
316,500,000 |
1,790,000,220 |
1,702,204,045 |
5,981,931,123 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
159,451,099,917 |
80,618,699,395 |
174,301,108,104 |
334,196,134,388 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
14,824,000 |
43,720,727 |
216,516,625,918 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
14,824,000 |
43,720,727 |
216,516,625,918 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
547,926,922 |
4,387,295,481 |
8,107,498,008 |
8,845,275,731 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
929,898,000 |
909,327,000 |
899,646,600 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,457,397,481 |
7,198,171,008 |
7,945,629,131 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
547,926,922 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
643,480,795,636 |
627,397,682,886 |
662,280,682,244 |
352,519,936,103 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
120,576,019,921 |
168,510,861,901 |
147,721,936,401 |
16,245,556,125 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
120,576,019,921 |
168,510,861,901 |
147,721,936,401 |
16,245,556,125 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,733,441,630 |
1,634,530,868 |
1,535,620,106 |
732,990,608 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
916,424,908 |
860,515,024 |
804,605,140 |
44,976,520 |
|
- Nguyên giá |
1,856,182,980 |
1,856,182,980 |
1,856,182,980 |
1,856,182,980 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-939,758,072 |
-995,667,956 |
-1,051,577,840 |
-1,811,206,460 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
817,016,722 |
774,015,844 |
731,014,966 |
688,014,088 |
|
- Nguyên giá |
860,017,600 |
860,017,600 |
860,017,600 |
860,017,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,000,878 |
-86,001,756 |
-129,002,634 |
-172,003,512 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,422,075,385 |
3,419,912,657 |
1,419,293,261 |
|
|
- Nguyên giá |
4,422,075,385 |
3,419,912,657 |
1,419,293,261 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,551,023,827 |
115,268,766,756 |
178,486,282,101 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
178,486,282,101 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,551,023,827 |
115,268,766,756 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
511,353,957,802 |
302,218,197,903 |
319,087,131,903 |
313,409,717,596 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
109,890,000,000 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
286,798,222,355 |
297,548,252,995 |
303,180,796,375 |
297,503,382,068 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
125,500,000,000 |
5,500,000,000 |
25,040,700,000 |
25,040,700,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-10,834,264,553 |
-830,055,092 |
-9,134,364,472 |
-9,134,364,472 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,844,277,071 |
36,345,412,801 |
14,030,418,472 |
22,131,671,774 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,844,277,071 |
7,179,425,320 |
14,030,418,472 |
22,131,671,774 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
29,165,987,481 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
818,712,540,945 |
843,644,178,319 |
892,089,131,142 |
925,772,793,784 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
207,156,155,967 |
208,365,704,261 |
239,969,643,057 |
256,771,190,196 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
207,085,155,967 |
208,306,704,261 |
239,933,643,057 |
252,035,190,196 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
124,520,548 |
361,447,628 |
17,799,735,795 |
14,186,834,088 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
904,400,000 |
5,007,709,724 |
20,462,655,008 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,938,249,405 |
11,977,151,124 |
12,882,856,075 |
5,222,846,070 |
|
4. Phải trả người lao động |
55,762,273 |
1,059,398,585 |
206,857,879 |
1,164,421,906 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
290,293,250 |
40,000,000 |
155,000,000 |
39,479,978,524 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,214,418,686 |
32,970,010,670 |
94,740,447,574 |
75,468,849,593 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
173,224,299,749 |
157,384,531,956 |
88,489,130,901 |
112,262,717,884 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
333,212,056 |
-493,545,426 |
5,196,959,825 |
4,249,542,131 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
71,000,000 |
59,000,000 |
36,000,000 |
4,736,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
71,000,000 |
59,000,000 |
36,000,000 |
4,736,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
611,556,384,978 |
635,278,474,058 |
652,119,488,085 |
669,001,603,588 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
611,556,384,978 |
635,278,474,058 |
652,119,488,085 |
669,001,603,588 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
490,000,000,000 |
490,000,000,000 |
490,000,000,000 |
490,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
490,000,000,000 |
490,000,000,000 |
490,000,000,000 |
490,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
48,482,061,620 |
48,482,061,620 |
48,482,061,620 |
48,482,061,620 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,441,359,867 |
1,441,359,867 |
7,298,065,118 |
7,298,065,118 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
71,632,963,491 |
95,315,416,093 |
106,299,802,313 |
123,181,951,180 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
58,583,671,296 |
82,040,786,422 |
36,437,021,122 |
53,319,169,989 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,049,292,195 |
13,274,629,671 |
69,862,781,191 |
69,862,781,191 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
39,636,478 |
39,559,034 |
39,525,670 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
818,712,540,945 |
843,644,178,319 |
892,089,131,142 |
925,772,793,784 |
|